1
|
081019HPXG41
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn Tiêu chuẩn: ASTM A53/A106/API 5LB, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước (60.3 x 5.5x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENETATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2019-10-28
|
CHINA
|
4858 KGM
|
2
|
081019HPXG41
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn Tiêu chuẩn: ASTM A53/A106/API 5LB, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước (273 x 7 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENETATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2019-10-28
|
CHINA
|
4958 KGM
|
3
|
081019HPXG41
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn Tiêu chuẩn: ASTM A53/A106/API 5LB, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước (273 x 8 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENETATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2019-10-28
|
CHINA
|
4870 KGM
|
4
|
081019HPXG41
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn Tiêu chuẩn: ASTM A53/A106/API 5LB, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước (219.1 x 12.7 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENETATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2019-10-28
|
CHINA
|
4880 KGM
|
5
|
081019HPXG41
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn Tiêu chuẩn: ASTM A53/A106/API 5LB, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước (219.1 x 8.18 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENETATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2019-10-28
|
CHINA
|
9992 KGM
|
6
|
081019HPXG41
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn Tiêu chuẩn: ASTM A53/A106/API 5LB, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước (168.3 x 7.11 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENETATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2019-10-28
|
CHINA
|
9868 KGM
|
7
|
081019HPXG41
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn Tiêu chuẩn: ASTM A53/A106/API 5LB, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước (168.3 x 6.35 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENETATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2019-10-28
|
CHINA
|
7562 KGM
|
8
|
081019HPXG41
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn. Tiêu chuẩn: ASTM A53/A106/API 5LB, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước ( 141.3 x 6.55 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENETATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2019-10-28
|
CHINA
|
4940 KGM
|
9
|
081019HPXG41
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn. Tiêu chuẩn: ASTM A53/A106/API 5LB, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước ( 89 x 5.49 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENETATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2019-10-28
|
CHINA
|
7392 KGM
|
10
|
081019HPXG41
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn. Tiêu chuẩn: ASTM A53/A106/API 5LB, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước ( 89 x 4.5 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENETATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2019-10-28
|
CHINA
|
7848 KGM
|