1
|
270620TW2028CFD11
|
Thép hợp kim Boron(B>0,0008%)cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn Mác thép:SPCC-Tiêu chuẩn:JIS G3141.KT:Dày(0.4;0.5;0.6;1.0;1.2;1.48;1.98)mmxRộng1250mmxCuộn.Mới100
|
CôNG TY Cổ PHầN HYSC
|
SMART TIMING STEEL LIMITED
|
2020-07-13
|
CHINA
|
475050 KGM
|
2
|
300919TW1936BYQ15
|
Thép hợp kim Bo(B>=0,0008%),cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Mác thép:SS400B,tiêu chuẩn:Q/BB 131-2014.Kích thước:3.8mmx1500mmxcuộn.Mới 100%./
|
CôNG TY Cổ PHầN HYSC
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2019-10-21
|
CHINA
|
95300 KGM
|
3
|
300919TW1936BYQ15
|
Thép hợp kim Bo(B>=0,0008%),cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Mác thép:SS400B,tiêu chuẩn:Q/BB 131-2014.Kích thước:(5.8;7.8;9.8;11.8)mmx1500mmxcuộn.Mới 100%./
|
CôNG TY Cổ PHầN HYSC
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2019-10-21
|
CHINA
|
846704 KGM
|
4
|
300919TW1936BYQ15
|
Thép hợp kim Bo(B>=0,0008%),cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Mác thép:SS400B,tiêu chuẩn:Q/BB 131-2014.Kích thước:(3.8;5.8;7.8;9.8;11.8)mmx1500mmxcuộn.Mới 100%./
|
CôNG TY Cổ PHầN HYSC
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2019-10-21
|
CHINA
|
942004 KGM
|
5
|
300919TW1936BYQ14
|
Thép hợp kim Bo(B>=0,0008%),cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Mác thép:SS400B,tiêu chuẩn:Q/BB131-2014.Kích thước:3.8mmx1500mmxcuộn Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HYSC
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2019-10-21
|
CHINA
|
97310 KGM
|
6
|
300919TW1936BYQ14
|
Thép hợp kim Bo(B>=0,0008%),cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Mác thép:SS400B,tiêu chuẩn:Q/BB131-2014.Kích thước:(2.8;5.8;7.8;9.8;11.8)mmx1500mmxcuộn Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HYSC
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2019-10-21
|
CHINA
|
857504 KGM
|
7
|
300919TW1936BYQ14
|
Thép hợp kim Bo(B>=0,0008%),cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Mác thép:SS400B,tiêu chuẩn:Q/BB131-2014.Kích thước:(2.8;3.8;5.8;7.8;9.8;11.8)mmx1500mmxcuộn Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HYSC
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2019-10-21
|
CHINA
|
954814 KGM
|
8
|
300919TW1936BYQ13
|
Thép hợp kim Bo(B>=0,0008%),cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Mác thép:SS400B,tiêu chuẩn:Q/BB 131-2014.Kích thước:3.8mmx1500mmxcuộn.Mới 100%./
|
CôNG TY Cổ PHầN HYSC
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2019-10-21
|
CHINA
|
95500 KGM
|
9
|
300919TW1936BYQ13
|
Thép hợp kim Bo(B>=0,0008%),cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Mác thép:SS400B,tiêu chuẩn:Q/BB 131-2014.Kích thước:(5.8;7.8;9.8;11.8)mmx1500mmxcuộn.Mới 100%./
|
CôNG TY Cổ PHầN HYSC
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2019-10-21
|
CHINA
|
865540 KGM
|
10
|
300919TW1936BYQ13
|
Thép hợp kim Bo(B>=0,0008%),cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Mác thép:SS400B,tiêu chuẩn:Q/BB 131-2014.Kích thước:(3.8;5.8;7.8;9.8;11.8)mmx1500mmxcuộn.Mới 100%./
|
CôNG TY Cổ PHầN HYSC
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2019-10-21
|
CHINA
|
961040 KGM
|