1
|
814706835219
|
19-MOT#&Nút nhựa(không bọc vật liệu dệt)
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
UNIMODA (FAR EAST) LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5400 PCE
|
2
|
814706835219
|
19-MOT#&Nút nhựa(không bọc vật liệu dệt)
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
UNIMODA (FAR EAST) LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
050122CAI/30471/DAN
|
PLNUTNHUA#&Nút các loại
|
TổNG CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY HòA THọ
|
UNIMODA (FAR EAST) LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
66300 PCE
|
4
|
814706835344
|
NU002#&Nút nhựa
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
UNIMODA (FAR EAST) LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4400 PCE
|
5
|
814706835344
|
NU002#&Nút nhựa
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
UNIMODA (FAR EAST) LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
28700 PCE
|
6
|
814706835230
|
NU002#&Nút nhựa
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
UNIMODA (FAR EAST) LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
18000 PCE
|
7
|
814706835230
|
NU002#&Nút nhựa
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
UNIMODA (FAR EAST) LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
14400 PCE
|
8
|
814706835230
|
NU002#&Nút nhựa
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
UNIMODA (FAR EAST) LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
1ZE0E0478692510304
|
NNF#&Nút nhựa không bọc vật liệu dệt 32 L
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY NHà Bè - HậU GIANG
|
UNIMODA (FAR EAST) LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
4600 PCE
|
10
|
1ZE0E0478692510304
|
NNF#&Nút nhựa không bọc vật liệu dệt 24 L
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY NHà Bè - HậU GIANG
|
UNIMODA (FAR EAST) LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
18200 PCE
|