1
|
776514410679
|
PL029#&Cúc đính nhựa (144chiếc/grs = 1093 grs, 1.2$/grs)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
BTL WORLDWIDE LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
157392 PCE
|
2
|
1960941091
|
MC-SET#&Khóa móc cài BZM96746, 1 bộ gồm 2 chi tiết, dùng trong ngành may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
BTL WORLDWIDE LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1100 SET
|
3
|
CYTS88674
|
PLNK-DINHTAN#&Đinh tán (1set=2cai)
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
BTL WORLDWIDE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
72864 SET
|
4
|
CYTS88674
|
PLNK-NUTKL#&Nút kim loại (1set=2cai)
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
BTL WORLDWIDE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
14976 SET
|
5
|
2620763961
|
PL72-MOT#&Nút nhựa có bọc vật liệu dệt
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
BTL WORLDWIDE LIMITED
|
2022-11-04
|
CHINA
|
5328 PCE
|
6
|
2620763961
|
PL72-MOT#&Nút nhựa có bọc vật liệu dệt
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
BTL WORLDWIDE LIMITED
|
2022-11-04
|
CHINA
|
1584 PCE
|
7
|
5519783931
|
NS-4TP#&NÚT BẤM KIM LOẠI (4 thành phần)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
BTL WORLDWIDE LIMITED
|
2022-11-04
|
CHINA
|
34992 SET
|
8
|
776231830779
|
PL030#&Cúc đính kim loại (144 chiếc/grs = 374 grs, 4$/grs)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
BTL WORLDWIDE LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
53856 PCE
|
9
|
3176650186
|
MCKL#&Móc cài kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
BTL WORLDWIDE LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
7200 SET
|
10
|
1517587013
|
MC#&Khóa móc cài MC7, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
BTL WORLDWIDE LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
7632 PCE
|