1
|
122100009735273
|
Sắn lát khô ( Hàng rời). ( Số lượng 6100 tấn +/- 10%)#&VN
|
GUANGXI JINYUAN BIOCHEMICAL INDUSTRIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàn Hiệp
|
2021-02-22
|
VIETNAM
|
6100 TNE
|
2
|
122000008293633
|
Sắn lát khô ( Hàng xá)#&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàn Hiệp
|
2020-10-06
|
VIETNAM
|
1412.34 TNE
|
3
|
122000008306463
|
Sắn lát khô ( Hàng xá) #&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàn Hiệp
|
2020-10-06
|
VIETNAM
|
282.35 TNE
|
4
|
122000008305153
|
Sắn lát khô#&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàn Hiệp
|
2020-09-06
|
VIETNAM
|
1405.05 TNE
|
5
|
122000008293050
|
Sắn lát khô#&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàn Hiệp
|
2020-08-06
|
VIETNAM
|
252.86 TNE
|
6
|
122000008369925
|
Sắn lát khô ( Hàng xá) #&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàn Hiệp
|
2020-06-13
|
VIETNAM
|
1412.41 TNE
|
7
|
122000008369776
|
Sắn lát khô ( Hàng xá) #&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàn Hiệp
|
2020-06-13
|
VIETNAM
|
283.82 TNE
|
8
|
122000008369776
|
Sắn lát khô ( Hàng xá) #&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàn Hiệp
|
2020-06-13
|
VIETNAM
|
283.82 TNE
|
9
|
122000008288494
|
Sắn lát khô#&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàn Hiệp
|
2020-06-06
|
VIETNAM
|
28.38 TNE
|
10
|
121800003645836
|
Sắn lát khô ( Hàng rời). ( Số lượng 5500 tấn +/- 10%)#&VN
|
GUANGXI JINYUAN BIOCHEMICAL INDUSTRIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàn Hiệp
|
2018-11-02
|
VIETNAM
|
5500 TNE
|