1
|
121900000474806
|
SẮN LÁT KHÔ#&VN
|
SHANDONG DAFENG TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN NôNG SảN QUỳNH TRUNG
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
1692.93 TNE
|
2
|
121900000474806
|
SẮN LÁT KHÔ#&VN
|
SHANDONG DAFENG TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN NôNG SảN QUỳNH TRUNG
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
1692.93 TNE
|
3
|
121900000474806
|
SẮN LÁT KHÔ#&VN
|
SHANDONG DAFENG TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN NôNG SảN QUỳNH TRUNG
|
2019-01-10
|
VIETNAM
|
1692.93 TNE
|
4
|
121800003474974
|
Khoai mì lát khô, không nhãn hiệu, hàng đóng xá trong container#&VN
|
SHANDONG DAFENG TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Nam Hải
|
2018-10-26
|
VIETNAM
|
1186.53 TNE
|
5
|
121800003474974
|
Khoai mì lát khô, không nhãn hiệu, hàng đóng xá trong container#&VN
|
SHANDONG DAFENG TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Nam Hải
|
2018-10-26
|
VIETNAM
|
1186.53 TNE
|
6
|
121800003474974
|
Khoai mì lát khô, không nhãn hiệu, hàng đóng xá trong container#&VN
|
SHANDONG DAFENG TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Nam Hải
|
2018-10-26
|
VIETNAM
|
1186.53 TNE
|
7
|
121800003441735
|
Sắn lát khô#&VN
|
SHANDONG DAFENG TRADING CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Lê Hoàng Minh
|
2018-10-21
|
VIETNAM
|
181.39 TNE
|
8
|
121800003441735
|
Sắn lát khô#&VN
|
SHANDONG DAFENG TRADING CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Lê Hoàng Minh
|
2018-10-21
|
VIETNAM
|
181.39 TNE
|
9
|
121800003441735
|
Sắn lát khô#&VN
|
SHANDONG DAFENG TRADING CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Lê Hoàng Minh
|
2018-10-21
|
VIETNAM
|
181.39 TNE
|
10
|
121800003344139
|
Sắn lát khô#&VN
|
SHANDONG DAFENG TRADING CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Lê Hoàng Minh
|
2018-10-20
|
VIETNAM
|
672.35 TNE
|