1
|
122200015375495
|
SẮN LÁT KHÔ#&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Nam Hải
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
1134.48 TNE
|
2
|
122200014597655
|
Sắn lát khô ( hàng xá trong container ) - VIETNAM TAPIOCA CHIPS ( Tinh bột 68%, Độ ẩm 15%, Xơ 4%, Cát 3% )#&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GIANG HUY HOàNG
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
1414.5 TNE
|
3
|
122200014597057
|
Sắn lát khô ( hàng xá trong container ) - VIETNAM TAPIOCA CHIPS ( Tinh bột 68%, Độ ẩm 15%, Xơ 4%, Cát 3% )#&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GIANG HUY HOàNG
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
1415.12 TNE
|
4
|
122200013816141
|
Tinh bột sắn (TAPIOCA STARCH) ; Bao 50kg/bao; Nguồn gốc Việt Nam, hàng mới 100%.#&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
Công ty TNHH Sinh Hoá Minh Dương Việt Nam
|
2022-11-01
|
VIETNAM
|
1026 TNE
|
5
|
122200015253960
|
SẮN LÁT KHÔ#&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Nam Hải
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
569.17 TNE
|
6
|
122200016080918
|
Tinh bột sắn (TAPIOCA STARCH); Bao 50kg/bao; Nguồn gốc Việt Nam, hàng mới 100%.#&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
Công ty TNHH Sinh Hoá Minh Dương Việt Nam
|
2022-05-04
|
VIETNAM
|
222 TNE
|
7
|
122200016426409
|
Tinh bột sắn (TAPIOCA STARCH); Bao 50kg/bao; Nguồn gốc Việt Nam, hàng mới 100%.#&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
Công ty TNHH Sinh Hoá Minh Dương Việt Nam
|
2022-04-18
|
VIETNAM
|
722 TNE
|
8
|
122200016368493
|
Tinh bột sắn (TAPIOCA STARCH); Bao 50kg/bao; Nguồn gốc Việt Nam, hàng mới 100%.#&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
Công ty TNHH Sinh Hoá Minh Dương Việt Nam
|
2022-04-15
|
VIETNAM
|
370 TNE
|
9
|
122200015611217
|
SẮN LÁT KHÔ#&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Nam Hải
|
2022-03-19
|
VIETNAM
|
395.81 TNE
|
10
|
122200015611214
|
SẮN LÁT KHÔ#&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Nam Hải
|
2022-03-19
|
VIETNAM
|
597.19 TNE
|