1
|
100204119502
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
SHANGHAI XIETONG (GROUP) CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Kim Hưng Việt Nam
|
2018-11-21
|
VIETNAM
|
77616 KGM
|
2
|
100204119502
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
XIAMEN XINMING TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kim Hưng Việt Nam
|
2018-11-21
|
VIETNAM
|
38376.8 KGM
|
3
|
100204119502
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
SHANGHAI XIETONG (GROUP) CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Kim Hưng Việt Nam
|
2018-11-21
|
VIETNAM
|
77616 KGM
|
4
|
100204119502
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
XIAMEN XINMING TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kim Hưng Việt Nam
|
2018-11-21
|
VIETNAM
|
38376.8 KGM
|
5
|
100204119502
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
SHANGHAI XIETONG (GROUP) CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Kim Hưng Việt Nam
|
2018-11-21
|
VIETNAM
|
77616 KGM
|
6
|
100204119502
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
XIAMEN XINMING TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kim Hưng Việt Nam
|
2018-11-21
|
VIETNAM
|
38376.8 KGM
|
7
|
121800001762274
|
Trái thanh long tươi ruột trắng #&VN
|
QINGDAO PORT FRESH IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kim Hưng Việt Nam
|
2018-10-18
|
VIETNAM
|
38016 KGM
|
8
|
121800001762274
|
Trái thanh long tươi ruột trắng #&VN
|
QINGDAO PORT FRESH IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kim Hưng Việt Nam
|
2018-10-18
|
VIETNAM
|
38016 KGM
|
9
|
121800001762274
|
Trái thanh long tươi ruột trắng #&VN
|
QINGDAO PORT FRESH IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kim Hưng Việt Nam
|
2018-10-18
|
VIETNAM
|
38016 KGM
|
10
|
121800003357133
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
SHANGHAI XIETONG (GROUP) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kim Hưng Việt Nam
|
2018-10-16
|
VIETNAM
|
38808 KGM
|