1
|
122000006378238
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14#&VN
|
SHENZHEN POWER IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-10-03
|
VIETNAM
|
16709 KGM
|
2
|
122000006384995
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu#&VN
|
SHENZHEN POWER IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-10-03
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
3
|
122000005138312
|
QUẢ THANH LONG TƯƠI, RUỘT TRẮNG #&VN
|
SHENZHEN POWER IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT TOảN
|
2020-10-01
|
VIETNAM
|
37730 KGM
|
4
|
100001198520
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14#&VN
|
SHENZHEN POWER IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-09-01
|
VIETNAM
|
14906.5 KGM
|
5
|
122000005083492
|
QUẢ THANH LONG TƯƠI, RUỘT TRẮNG #&VN
|
SHENZHEN POWER IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT TOảN
|
2020-09-01
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
6
|
122000004982917
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14 (thùng 15.5kg)#&VN
|
SHENZHEN POWER IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
1519 KGM
|
7
|
122000004982917
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14 (thùng 6.5kg)#&VN
|
SHENZHEN POWER IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
2795 KGM
|
8
|
122000004982917
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu (thùng 17.5kg)#&VN
|
SHENZHEN POWER IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
11147.5 KGM
|
9
|
122000004982917
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu (thùng 6.5 kg)#&VN
|
SHENZHEN POWER IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
1417 KGM
|
10
|
122000004982917
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu (thùng 17.5kg)#&VN
|
SHENZHEN POWER IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG NăNG LượNG XANH QUốC Tế
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
37730 KGM
|