|
1
|
121900007938160
|
Trái Thanh Long tươi ( ruột trắng) . Mới 100%#&VN
|
SHENZHEN JIACHANGTAI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Minh Phát Lộc
|
2019-12-08
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
|
2
|
121900001709364
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (18.0 kgs/thùng)#&VN
|
SHENZHEN JIACHANGTAI IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
|
3
|
121900001583191
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
SHENZHEN JIACHANGTAI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Cát Tường
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
|
4
|
121900001709364
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (18.0 kgs/thùng)#&VN
|
SHENZHEN JIACHANGTAI IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
|
5
|
121900001583191
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
SHENZHEN JIACHANGTAI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Cát Tường
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
|
6
|
100237496402
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
SHENZHEN JIACHANGTAI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Cát Tường
|
2019-12-02
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
|
7
|
100237496402
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
SHENZHEN JIACHANGTAI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Cát Tường
|
2019-12-02
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
|
8
|
121800004707401
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (18.0 kgs/thùng)#&VN
|
SHENZHEN JIACHANGTAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP TAM XUYêN
|
2019-12-01
|
VIETNAM
|
38808 KGM
|
|
9
|
121900005838420
|
TRÁI XOÀI TƯƠI CẮT LÁT ƯỚP ĐƯỜNG#&VN
|
SHENZHEN JIACHANGTAI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Cát Tường
|
2019-11-09
|
VIETNAM
|
24000 KGM
|
|
10
|
121900005838420
|
TRÁI XOÀI TƯƠI CẮT LÁT ƯỚP ĐƯỜNG#&VN
|
SHENZHEN JIACHANGTAI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Cát Tường
|
2019-11-09
|
VIETNAM
|
24000 KGM
|