|
1
|
122000013296852
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH XUAT NHAP KHAU TO HAI DONG HUNG
|
Công Ty CP Dầu Khí Thái Dương
|
2020-12-23
|
VIETNAM
|
48720 KGM
|
|
2
|
122000012210103
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH XUAT NHAP KHAU TO HAI DONG HUNG
|
Công Ty CP Dầu Khí Thái Dương
|
2020-12-11
|
VIETNAM
|
68080 KGM
|
|
3
|
122000012264169
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH XUAT NHAP KHAU TO HAI DONG HUNG
|
Công Ty CP Dầu Khí Thái Dương
|
2020-11-15
|
VIETNAM
|
95300 KGM
|
|
4
|
122000012264197
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH XUAT NHAP KHAU TO HAI DONG HUNG
|
Công Ty CP Dầu Khí Thái Dương
|
2020-11-15
|
VIETNAM
|
24080 KGM
|
|
5
|
122000012235040
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH XUAT NHAP KHAU TO HAI DONG HUNG
|
Công Ty CP Dầu Khí Thái Dương
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
72120 KGM
|
|
6
|
122000012166808
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH XUAT NHAP KHAU TO HAI DONG HUNG
|
Công Ty CP Dầu Khí Thái Dương
|
2020-11-11
|
VIETNAM
|
94440 KGM
|
|
7
|
122000012143904
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH XUAT NHAP KHAU TO HAI DONG HUNG
|
Công Ty CP Dầu Khí Thái Dương
|
2020-10-11
|
VIETNAM
|
115660 KGM
|
|
8
|
122000004947071
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (Loại 1, đóng hộp carton 10 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH THUONG MAI VINH HUNG BANG TUONG
|
Công Ty CP Dầu Khí Thái Dương
|
2020-03-01
|
VIETNAM
|
100000 KGM
|
|
9
|
122000004947053
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (Loại 1, đóng hộp carton 10 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH THUONG MAI VINH HUNG BANG TUONG
|
Công Ty CP Dầu Khí Thái Dương
|
2020-03-01
|
VIETNAM
|
100000 KGM
|
|
10
|
121900008396788
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (Loại 1, đóng hộp carton 10 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH THUONG MAI VINH HUNG BANG TUONG
|
Công Ty CP Dầu Khí Thái Dương
|
2019-12-26
|
VIETNAM
|
60000 KGM
|