1
|
122000011384029
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 8 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH THUONG MAI VINH HUNG BANG TUONG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-12-10
|
VIETNAM
|
18200 KGM
|
2
|
122000009824416
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 8 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH THUONG MAI VINH HUNG BANG TUONG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-12-08
|
VIETNAM
|
40024 KGM
|
3
|
122000009824389
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 8 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH THUONG MAI VINH HUNG BANG TUONG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-12-08
|
VIETNAM
|
47680 KGM
|
4
|
122000009794204
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 8 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH THUONG MAI VINH HUNG BANG TUONG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-11-08
|
VIETNAM
|
39728 KGM
|
5
|
122000009794318
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 8 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH THUONG MAI VINH HUNG BANG TUONG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-11-08
|
VIETNAM
|
49184 KGM
|
6
|
122000011879543
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 8 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH THUONG MAI VINH HUNG BANG TUONG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
36344 KGM
|
7
|
122000011879341
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 16 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH THUONG MAI VINH HUNG BANG TUONG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
6272 KGM
|
8
|
122000011879341
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 8 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH THUONG MAI VINH HUNG BANG TUONG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
66680 KGM
|
9
|
122000011851057
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 16 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH THUONG MAI VINH HUNG BANG TUONG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-10-29
|
VIETNAM
|
4720 KGM
|
10
|
122000011851057
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 8 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH THUONG MAI VINH HUNG BANG TUONG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-10-29
|
VIETNAM
|
13520 KGM
|