1
|
122000005181851
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HUU HAN NONG SAN XUONG HAI VAN NAM
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-12-01
|
VIETNAM
|
129000 KGM
|
2
|
122000009794154
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HUU HAN NONG SAN XUONG HAI VAN NAM
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-11-08
|
VIETNAM
|
69200 KGM
|
3
|
122000005171733
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HUU HAN NONG SAN XUONG HAI VAN NAM
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-11-01
|
VIETNAM
|
129000 KGM
|
4
|
122000005171734
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HUU HAN NONG SAN XUONG HAI VAN NAM
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-11-01
|
VIETNAM
|
129000 KGM
|
5
|
122000009765394
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HUU HAN NONG SAN XUONG HAI VAN NAM
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-10-08
|
VIETNAM
|
22880 KGM
|
6
|
122000005150378
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HUU HAN NONG SAN XUONG HAI VAN NAM
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-10-01
|
VIETNAM
|
107500 KGM
|
7
|
122000005150388
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HUU HAN NONG SAN XUONG HAI VAN NAM
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-10-01
|
VIETNAM
|
86000 KGM
|
8
|
122000009735033
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HUU HAN NONG SAN XUONG HAI VAN NAM
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-09-08
|
VIETNAM
|
92200 KGM
|
9
|
122000005112526
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HUU HAN NONG SAN XUONG HAI VAN NAM
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-09-01
|
VIETNAM
|
129000 KGM
|
10
|
122000005112542
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HUU HAN NONG SAN XUONG HAI VAN NAM
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2020-09-01
|
VIETNAM
|
129000 KGM
|