1
|
112000005176128
|
Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,1-0,4 kg/con. Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:China,hàng không thuộc danh mục cites.
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI YONGCHENG AGRICULTURE DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2020-12-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
112000005176128
|
Cá trắm cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon idella). Kích cỡ: 4-8 kg/con. Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:China,hàng không thuộc danh mục cites
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI YONGCHENG AGRICULTURE DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2020-12-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
112000005176128
|
Cá Trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). kích cỡ: 0,2-1 kg/con,Dùng làm thực phẩm, xuất xứ:China,hàng không thuộc danh mục cites.
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI YONGCHENG AGRICULTURE DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2020-12-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
112000005176128
|
Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 0,2-2,5 kg/con, Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:China,hàng không thuộc danh mục cites.
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI YONGCHENG AGRICULTURE DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2020-12-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
112000005114906
|
Cá trắm cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon idella). Kích cỡ: 4-8 kg/con. Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:China,hàng không thuộc danh mục cites
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI YONGCHENG AGRICULTURE DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2020-09-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
112000005114906
|
Cá Trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). kích cỡ: 0,2-1 kg/con,Dùng làm thực phẩm, xuất xứ:China,hàng không thuộc danh mục cites.
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI YONGCHENG AGRICULTURE DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2020-09-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
112000005114906
|
Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,1-0,4 kg/con. Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:China,hàng không thuộc danh mục cites.
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI YONGCHENG AGRICULTURE DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2020-09-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
112000005114906
|
Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 0,2-2,5 kg/con, Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:China,hàng không thuộc danh mục cites.
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI YONGCHENG AGRICULTURE DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2020-09-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
112000005114906
|
Cá trắm cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon idella). Kích cỡ: 4-8 kg/con. Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:China,hàng không thuộc danh mục cites
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI YONGCHENG AGRICULTURE DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2020-09-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
112000005114906
|
Cá Trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). kích cỡ: 0,2-1 kg/con,Dùng làm thực phẩm, xuất xứ:China,hàng không thuộc danh mục cites.
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI YONGCHENG AGRICULTURE DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2020-09-01
|
CHINA
|
500 KGM
|