1
|
112200014628320
|
Cá đối mục sống (tên khoa học: Mugil cephalus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 600,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước mặn.
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
350 KGM
|
2
|
112200015153692
|
Cá trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 300,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước ngọt.
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
400 KGM
|
3
|
112200015153692
|
Cá rô phi vằn sống (tên khoa học: Oreochromis niloticus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 1,000,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước ngọt.
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
112200015153692
|
Cá nheo mỹ sống (tên khoa học: Ictalurus punctatus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 100,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước ngọt.
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1500 KGM
|
5
|
112200015094326
|
Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 30,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước ngọt.
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-03-13
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
112200014942940
|
Cá rô phi vằn sống (tên khoa học: Oreochromis niloticus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 225,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước ngọt.
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-03-13
|
CHINA
|
150 KGM
|
7
|
112200014735910
|
Cá trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 430,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước ngọt.
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-02-27
|
CHINA
|
400 KGM
|
8
|
112200014505521
|
Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 15,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước ngọt.
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
112200014571019
|
Cá rô phi vằn sống (tên khoa học: Oreochromis niloticus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 30,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước ngọt.
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-02-20
|
CHINA
|
20 KGM
|
10
|
112200014571019
|
Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 12,500 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước ngọt.
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-02-20
|
CHINA
|
2500 KGM
|