1
|
020121SITRNBHP113015
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. Cỡ 400g-600g/con. HSD:T12/2022. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHOUSHAN FUSHI FOOD TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-01
|
CHINA
|
27000 KGM
|
2
|
020121SITRNBHP113015
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 15kg/kiện. Cỡ 200-400g/con. HSD:T12/2022. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHOUSHAN FUSHI FOOD TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-01
|
CHINA
|
54000 KGM
|
3
|
070321SITRNBCL808792
|
Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh Packed 15KGS/CTN
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Uy Tiến
|
ZHOUSHAN FUSHI FOOD TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
24000 KGM
|
4
|
040321COAU7230294450
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. Cỡ 400g-600g/con. HSD:T1/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHOUSHAN FUSHI FOOD TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
54000 KGM
|
5
|
040321COAU7230294450
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 15kg/kiện. Cỡ 200-400g/con. HSD:T1/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHOUSHAN FUSHI FOOD TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
54000 KGM
|
6
|
190121SITRNBHP113035
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. Cỡ 400g-600g/con. HSD:T1/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHOUSHAN FUSHI FOOD TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
81000 KGM
|
7
|
190121SITRNBHP113035
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 15kg/kiện. Cỡ 200-400g/con. HSD:T1/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHOUSHAN FUSHI FOOD TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
54000 KGM
|
8
|
130121SITRNBDA331191
|
Cá ngừ sọc dưa nguyên con đông lạnh (FROZEN STRIPED BONITO), Hàng mới 100%. Mục đích sử dụng : Kinh doanh thực phẩm. Đơn giá : 1.56 USD/KGS
|
CôNG TY TNHH NHậP KHẩU PHáT THịNH VượNG
|
ZHOUSHAN FUSHI FOOD TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-01-22
|
CHINA
|
24570 KGM
|
9
|
040121SITRNBHP113025
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. Cỡ 400g-600g/con. HSD:T12/2022. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHOUSHAN FUSHI FOOD TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-01-13
|
CHINA
|
27000 KGM
|
10
|
040121SITRNBHP113025
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 15kg/kiện. Cỡ 200-400g/con. HSD:T12/2022. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHOUSHAN FUSHI FOOD TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-01-13
|
CHINA
|
54000 KGM
|