1
|
141021S00132892
|
Băng tải cao su lõi thép (rộng 1400mm, cường lực ST1000, cao su mặt trên 6mm, mặt dưới 4mm, độ bền kéo 20MPA, dài 250m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu thép), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINABELT
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
250 MTR
|
2
|
141021S00132892
|
Băng tải cao su lõi thép (rộng 1400mm, cường lực ST1000, cao su mặt trên 6mm, mặt dưới 4mm, độ bền kéo 20MPA, dài 200m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu thép), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINABELT
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
200 MTR
|
3
|
141021S00132892
|
Băng tải cao su (rộng 400mm, cường lực 100EP, 5 lớp bố, lớp cao su mặt trên 5mm, mặt dưới 2mm, chịu nhiệt 150 độ C, dài 50m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINABELT
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
50 MTR
|
4
|
141021S00132892
|
Băng tải cao su (rộng 1200mm, cường lực 200EP, 5 lớp bố, lớp cao su mặt trên 5mm, mặt dưới 2mm, độ bến kéo 15MPA, dài 100m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINABELT
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
100 MTR
|
5
|
141021S00132892
|
Băng tải cao su (rộng 800mm, cường lực 200EP, 5 lớp bố, lớp cao su mặt trên 5mm, mặt dưới 2mm, độ bến kéo 15MPA, dài 100m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINABELT
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
100 MTR
|
6
|
141021S00132892
|
Băng tải cao su (rộng 650mm, cường lực 200EP, 5 lớp bố, lớp cao su mặt trên 5mm, mặt dưới 2mm, độ bến kéo 15MPA, dài 100m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINABELT
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
100 MTR
|
7
|
141021S00132892
|
Băng tải cao su DIN-W (rộng 1200mm, cường lực 100EP, 1 lớp bố, lớp cao su mặt trên 12mm, mặt dưới 2mm, dài 20m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINABELT
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
80 MTR
|
8
|
170821JWLEM21071041
|
Băng tải cao su Tmax.180C (cường lực 800EP, 3 lớp bố, lớp cao su mặt trên 6mm, mặt dưới 2mm, rộng 1000mm, dài 356m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINABELT
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
356 MTR
|
9
|
170821JWLEM21071041
|
Băng tải cao su Tmax.150C (cường lực 630EP, 3 lớp bố, lớp cao su mặt trên 6mm, mặt dưới 2mm, rộng 800mm, dài 160m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINABELT
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
160 MTR
|
10
|
070721JWFEM21060787
|
Băng tải cao su chịu nhiệt HR150 (rộng 800mm, cường lực 630EP, 4 lớp bố, lớp cao su mặt trên 5mm, mặt dưới 2mm, dài 500m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Ibr
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
500 MTR
|