1
|
070721JWFEM21060787
|
Băng tải cao su chịu nhiệt HR150 (rộng 800mm, cường lực 630EP, 4 lớp bố, lớp cao su mặt trên 5mm, mặt dưới 2mm, dài 500m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Ibr
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
500 MTR
|
2
|
070721JWFEM21060787
|
Băng tải cao su chịu nhiệt HR150 (rộng 800mm, cường lực 630EP, 4 lớp bố, lớp cao su mặt trên 5.5mm, mặt dưới 2mm, dài 250m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Ibr
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
250 MTR
|
3
|
070721JWFEM21060787
|
Băng tải cao su 14MPA (rộng 800mm, cường lực 630EP, 4 lớp bố, lớp cao su mặt trên 5.5mm, mặt dưới 2mm, dài 81m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Ibr
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
81 MTR
|
4
|
070721JWFEM21060787
|
Băng tải cao su 14MPA (rộng 800mm, cường lực 630EP, 4 lớp bố, lớp cao su mặt trên 5.5mm, mặt dưới 2mm, dài 620m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Ibr
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
620 MTR
|
5
|
070721JWFEM21060787
|
Băng tải cao su chịu nhiệt HR200 (rộng 1200mm, cường lực 150EP, 5 lớp bố, lớp cao su mặt trên 5mm, mặt dưới 2mm, dài 135m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Ibr
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
135 MTR
|
6
|
070721JWFEM21060787
|
Băng tải cao su 14MPA (rộng 1200mm, cường lực 200EP, 4 lớp bố, lớp cao su mặt trên 5mm, mặt dưới 2mm, dài 84m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Ibr
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
84 MTR
|
7
|
070721JWFEM21060787
|
Băng tải cao su 14MPA (rộng 650mm, cường lực 100EP, 5 lớp bố, lớp cao su mặt trên 4.5mm, mặt dưới 1.5mm, dài 210m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Ibr
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
210 MTR
|
8
|
070721JWFEM21060787
|
Băng tải cao su DIN-W (rộng 1000mm, cường lực 200EP, 5 lớp bố, lớp cao su mặt trên 6mm, mặt dưới 2mm, dài 110m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Ibr
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
110 MTR
|
9
|
070721JWFEM21060787
|
Băng tải cao su 14MPA (rộng 800mm, cường lực 150EP, 5 lớp bố, lớp cao su mặt trên 4mm, mặt dưới 1.5mm, dài 250m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Ibr
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
250 MTR
|
10
|
070721JWFEM21060787
|
Băng tải cao su DIN-W (rộng 800mm, cường lực 200EP, 5 lớp bố, lớp cao su mặt trên 5mm, mặt dưới 1.5mm, dài 262m/cuộn, dùng để tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải), nsx Zhongyi. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Ibr
|
ZHONGYI RUBBER CO.,LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
262 MTR
|