1
|
180521HASLC5T210500334
|
Thép không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, dạng cuộn, kích thước: 2.4 mm x 545 mm x C. Hàm lượng C: 0,103% - 0,118%. Cr:14,78% - 14,95%. Mác thép :J1 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
ZHENJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-01-06
|
CHINA
|
158630 KGM
|
2
|
180521HASLC5T210500334
|
Thép không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, dạng cuộn, kích thước: 2.4 mm x 541 mm x C. Hàm lượng C: 0,104% - 0,117%. Cr:14,74% - 14,91%. Mác thép :J1 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
ZHENJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-01-06
|
CHINA
|
17610 KGM
|
3
|
180521HASLC5T210500334
|
Thép không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, dạng cuộn, kích thước: 2.4 mm x 504 mm x C. Hàm lượng C: 0,108%. Cr:14,71%. Mác thép :J1 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
ZHENJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-01-06
|
CHINA
|
8180 KGM
|
4
|
180521HASLC5T210500334
|
Thép không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, dạng cuộn, kích thước: 2.4 mm x 545 mm x C. Hàm lượng C: 0,103% - 0,118%. Cr:14,78% - 14,95%. Mác thép :J1 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
ZHENJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-05-27
|
CHINA
|
158630 KGM
|
5
|
180521HASLC5T210500334
|
Thép không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, dạng cuộn, kích thước: 2.4 mm x 541 mm x C. Hàm lượng C: 0,104% - 0,117%. Cr:14,74% - 14,91%. Mác thép :J1 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
ZHENJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-05-27
|
CHINA
|
17610 KGM
|
6
|
180521HASLC5T210500334
|
Thép không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, dạng cuộn, kích thước: 2.4 mm x 504 mm x C. Hàm lượng C: 0,108%. Cr:14,71%. Mác thép :J1 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
ZHENJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-05-27
|
CHINA
|
8180 KGM
|
7
|
180521HASLC5T210500334
|
Thép không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, dạng cuộn, kích thước: 2.4 mm x 545 mm x C. Hàm lượng C: 0,103% - 0,118%. Cr:14,78% - 14,95%. Mác thép :J1 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
ZHENJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-05-27
|
CHINA
|
158630 KGM
|
8
|
180521HASLC5T210500334
|
Thép không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, dạng cuộn, kích thước: 2.4 mm x 541 mm x C. Hàm lượng C: 0,104% - 0,117%. Cr:14,74% - 14,91%. Mác thép :304 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
ZHENJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-05-27
|
CHINA
|
17610 KGM
|
9
|
180521HASLC5T210500334
|
Thép không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, dạng cuộn, kích thước: 2.4 mm x 504 mm x C. Hàm lượng C: 0,108%. Cr:14,71%. Mác thép :J1 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
ZHENJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-05-27
|
CHINA
|
8180 KGM
|