1
|
190322COAU7237576060
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 2.4 mm x 620 mm x cuộn, C 0.102%-> 0.116%, Cr từ 14.64% -> 15.15%.
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
180205 KGM
|
2
|
190322COAU7237576060
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 2.2 mm x 620 mm x cuộn, C:0.105%, Cr:14.64%
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
20040 KGM
|
3
|
220322COAU7237642910
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 2.4 mm x 620 mm x cuộn, C:0.111%, Cr:14.81%.
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
GALLOP RESOURCES PTE.LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
20230 KGM
|
4
|
220322COAU7237642910
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 2.2 mm x 620 mm x cuộn, C:0.101% -> 0.107%, Cr:14.64% -> 14.83%
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
GALLOP RESOURCES PTE.LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
81518 KGM
|
5
|
170222FS220210036
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 3.0 mm x 620 mm x cuộn, C 0.069%-> 0.082%, Cr từ 14.63% -> 15.33%.
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
164210 KGM
|
6
|
170222FS220210036
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 4.0 mm x 620 mm x cuộn, C 0.070%-> 0.084%, Cr từ 14.93% -> 15.25%.
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
128700 KGM
|
7
|
230222COAU7237073580
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020; cỡ: 2.4mm x 620mm x cuộn; C 0.114% max; Cr 14.77% min. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
186.44 TNE
|
8
|
230222COAU7237073580
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020; cỡ: 2.2mm x 620mm x cuộn; C 0.112% max; Cr 14.68% min. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
123.02 TNE
|
9
|
040322HASLC5T220300009
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240, mới 100%, cỡ : 3.0 mm x 620 mm x cuộn, C 0.047%-> 0.061%, Cr từ 18.14% -> 18.90%.
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
FS-ESSENTIAL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
284546 KGM
|
10
|
160222COAU7237002420
|
Que thép không gỉ cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều,mác S30400,phi 19mm*cuộn, tiêu chuẩn Q/TTPT 001-2021, lượng C:0,032%->0,040%->, Cr:18,10%->18,21%. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
TSINGLAND INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
10023 KGM
|