1
|
300421FS210429024
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, Mác thép J1. Cỡ: 2.2 mm x 548 mm x cuộn. Hàm lượng C: 0,116%. Cr: 14,67%. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
ZHEJIANG ZHONGDA YUANTONG INDDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-12-05
|
CHINA
|
8892 KGM
|
2
|
300421FS210429024
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, Mác thép J1. Cỡ: 2.2 mm x 545 mm x cuộn. Hàm lượng C: 0,106% - 0,12%. Cr: 14,78% -15%. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
ZHEJIANG ZHONGDA YUANTONG INDDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-12-05
|
CHINA
|
44266 KGM
|
3
|
300421FS210429024
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, Mác thép J1. Cỡ: 2.2 mm x 541 mm x cuộn. Hàm lượng C: 0,102% - 0,109%. Cr: 14,73% -14,93%. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
ZHEJIANG ZHONGDA YUANTONG INDDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-12-05
|
CHINA
|
52564 KGM
|
4
|
231220COAU7228768390
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, Mác thép J1. Cỡ: 3.0 mm x 590 mm x cuộn. Hàm lượng C: 0,102% - 0,112%. Cr: 14,81% -14.95%. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
ZHEJIANG ZHONGDA YUANTONG INDDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-11-01
|
CHINA
|
155396 KGM
|
5
|
231220COAU7228768390
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, Mác thép J1. Cỡ: 2.2 mm x 590 mm x cuộn. Hàm lượng C: 0,092% - 0,112%. Cr: 13,96% -15,00%. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
ZHEJIANG ZHONGDA YUANTONG INDDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-11-01
|
CHINA
|
41514 KGM
|