1
|
040720EURFL20612778SGN
|
Nguyên liệu ngành Dược - CIPROFLOXACIN (CIPROFLOXACIN HCL) .BATCH NO.HB00U2005070. HSD : 05/2023 (25 Kg/Drum). Nhà SX : Zhejiang Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd - China.
|
Công Ty Cổ Phần S.P.M
|
ZHEJIANG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-07-28
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
180520EURFL20414078SGN
|
Nguyên liệu ngành Dược - CIPROFLOXACIN (CIPROFLOXACIN HCL) .BATCH NO.HB00U2004010. HSD : 04/2023 (25 Kg/Drum). Nhà SX : Zhejiang Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd - China.
|
Công Ty Cổ Phần S.P.M
|
ZHEJIANG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-05-25
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
170120SHHPH20000255F
|
Sulbactam pivoxil (tiêu chuẩn: NSX); nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh; mới 100%; Batchno: C07191106; ngày sx: 10/2019; hạn sd: 10/2021; nhà sx: Zhejiang Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
ZHEJIANG XINHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
180419SHHPH19204730B
|
Sulbactam pivoxil (tiêu chuẩn: NSX); nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh; mới 100%; Batchno: C07181201; ngày sx: 12/2018; hạn sd: 12/2020; nhà sx: Zhejiang Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
ZHEJIANG XINHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
090418SHHPH18101487G
|
SULBACTAM PIVOXIL (In-house); NLSX thuốc kháng sinh; mới 100%; Lot no: SP180302; Ngày sx: 03/2018; hạn sx: 03/2020; nhà sx: Zhejiang Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
ZHEJIANG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-04-18
|
CHINA
|
140 KGM
|