1
|
78412966026
|
Nguyên liệu dược:Dược chất MESALAZINE USP41,Batch:5119-20200101 (Mfg date:01/2020,Exp:12/2022), (NSX:Zhejiang Sanmen Hengkang Pharmaceutical Co.,Ltd, TC:1Drum,NW:25KG,GW:28KGS),VD-33868-19, Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm Quang Minh
|
ZHEJIANG SANMEN HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-05-23
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
160-2264 8360
|
Nguyên liệu, dược chất sản xuất thuốc tân dược: Tenoxicam BP2018; Lô: 3200-20200301. NSX: 02/2020; HD: 01/2024. Nhà sx: Zhejiang Sanmen Hengkang Pharma
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR
|
ZHEJIANG SANMEN HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
25 KGM
|
3
|
160-19575581
|
Nguyên liệu, dược chất sản xuất thuốc tân dược: Tenoxicam BP2018/EP9; Lô: 3200-20190801. NSX: 08/2019; HD: 07/2023. Nhà sx: Zhejiang Sanmen Hengkang Pharma
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR
|
ZHEJIANG SANMEN HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
25 KGM
|
4
|
160-19575581
|
Nguyên liệu, dược chất sản xuất thuốc tân dược: Tenoxicam BP2018/EP9; Lô: 3200-20190801. NSX: 08/2019; HD: 07/2023. Nhà sx: Zhejiang Sanmen Hengkang Pharma
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR
|
ZHEJIANG SANMEN HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
25 KGM
|
5
|
4388428082
|
Nguyên liệu thuốc tân dược: Pranlukast Hydrate; lô: 327-20191001; năm sx: 10/2019; hạn dùng: 09/2023
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
ZHEJIANG SANMEN HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
1 KGM
|
6
|
4387833266
|
Nguyên liệu nghiên cứu MESALAZINE USP41,Batch:5113-20190405,Mfg:04/2019,Exp:03/2022.NSX:Zhejiang Sanmen Hengkang Pharmaceutical
|
Công Ty TNHH Ha San - Dermapharm (Tên Cũ: Công Ty TNHH Ha San)
|
ZHEJIANG SANMEN HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-10-18
|
CHINA
|
3 KGM
|
7
|
78412191432
|
Nguyên liệu dùng để nghiên cứu thuốc MESALAZINE, tiêu chuẩn: EP9,Batch No.5119-20190401,NSX:04-2019, HSD:03-2022.Nhà sản xuất : ZHEJIANG SANMEN HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD - CHINA.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap
|
ZHEJIANG SANMEN HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2019-09-09
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
6992005005
|
Nguyên liệu làm mẫu nghiên cứu sản xuất thuốc Amiodarone Hydrochloride.CAS NO:19774-82-4.Tiêu chuẩn EP 9.0.Nhà sản xuất:Zhejang sanmen hengkang pharmaceutical co.,ltd.Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Vimedimex 2
|
ZHEJIANG SANMEN HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
1 KGM
|
9
|
6992005005
|
Nguyên liệu làm mẫu nghiên cứu sản xuất thuốc Amiodarone Hydrochloride.CAS NO:19774-82-4.Tiêu chuẩn EP 9.0.Nhà sản xuất:Zhejang sanmen hengkang pharmaceutical co.,ltd.Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Vimedimex 2
|
ZHEJIANG SANMEN HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
1 KGM
|
10
|
6992005005
|
Nguyên liệu làm mẫu nghiên cứu sản xuất thuốc Amiodarone Hydrochloride.CAS NO:19774-82-4.Tiêu chuẩn EP 9.0.Nhà sản xuất:Zhejang sanmen hengkang pharmaceutical co.,ltd.Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Vimedimex 2
|
ZHEJIANG SANMEN HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
1 KGM
|