1
|
78413001940
|
Nguyên liệu dược: Dược chất FLAVOXATE HYDROCHLORIDE (EP 9.0) ,Batch:FH200503 (Mfg date:31/05/2020,Exp:04/2022), VD-34500 -20,(TC:10 drum/NW: 100 kgs /GW: 121 kgs), Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm Quang Minh
|
WEIHAI DISU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-07-10
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
200920HLSE20090200
|
Nguyên liệu dược:Dược chất L-LYSINE HYDROCHLORIDE (USP42) ,Batch:202007231(Mfg date:23/07/2020,Exp:22/07/2023),VD-34499-20. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm Quang Minh
|
HUBEI PROVINCIAL BAFENG PHARMACEUTICALS & CHEMICALS SHARE CO., LTD
|
2020-01-10
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
130620MDX20060009
|
Nguyên liệu dược:Dược chất ATTAPULGITE (ACTIVATED ATTAPULGITE OF MORMOIRON / Activated Attapulgite) BP2017 ,Batch:20200101(Mfg date:02/01/2020,Exp:01/01/2022),VD-33949-19. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm Quang Minh
|
RUDOLF LIETZ, INC.
|
2020-06-20
|
CHINA
|
600 KGM
|
4
|
78412966026
|
Nguyên liệu dược:Dược chất MESALAZINE USP41,Batch:5119-20200101 (Mfg date:01/2020,Exp:12/2022), (NSX:Zhejiang Sanmen Hengkang Pharmaceutical Co.,Ltd, TC:1Drum,NW:25KG,GW:28KGS),VD-33868-19, Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm Quang Minh
|
ZHEJIANG SANMEN HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-05-23
|
CHINA
|
25 KGM
|