1
|
280222WHL2022020624
|
Thuốc màu vô cơ màu nâu ánh đỏ dạng bột dùng để sản xuất hạt nhựa màu - KW502 Red-Brown. Công thức hóa học: Fe2O3/KAl2 (AlSi3O10) (OH)2 , Mã CAS: 12001-26-2/1309-37-1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM
|
ZHEJIANG RUICHENG NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
280222WHL2022020624
|
Thuốc màu vô cơ chứa Dioxit Titan màu đỏ dạng bột - KW305 Red Gold, dùng để sản xuất hạt nhựa màu. CTHH: Al2K2O6Si; TiO2; Fe2O3.CAS 12001-26-2; 13463-67-7; 1309-37-1, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM
|
ZHEJIANG RUICHENG NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
280222WHL2022020624
|
Thuốc màu vô cơ chứa Dioxit Titan màu trắng dạng bột dùng để sản xuất hạt nhựa màu - KW120 Luster Satin. Công thức hóa học: Al2K2O6Si + TiO2. CAS: 12001-26-2, 13463-67-7, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM
|
ZHEJIANG RUICHENG NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
625 KGM
|
4
|
11263214513
|
Thuốc màu Titan dioxit dùng trong ngành sơn - KW8000 Super Twinkle White, 25kg/drum. Mã CAS: 12003-38-2,13463-67-7. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Jebsen & Jessen Ingredients Việt Nam
|
ZHEJIANG RUICHENG NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
160122WHL2022010391
|
Thuốc màu vô cơ chứa Dioxit Titan màu trắng dạng bột, dùng để sản xuất hạt nhựa màu - KW-KH6119 Luster fine satin. Công thức hóa học: Al2K2O6Si + TiO2.CAS: 12001-26-2, 13463-67-7,C,7631, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM
|
ZHEJIANG RUICHENG NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
75 KGM
|
6
|
160122WHL2022010391
|
Thuốc màu vô cơ chứa Dioxit Titan màu đỏ dạng bột - KW305 Red Gold, dùng để sản xuất hạt nhựa màu. CTHH: Al2K2O6Si; TiO2; Fe2O3.CAS 12001-26-2; 13463-67-7; 1309-37-1, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM
|
ZHEJIANG RUICHENG NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
75 KGM
|
7
|
160122WHL2022010391
|
Thuốc màu vô cơ chứa Dioxit Titan màu trắng dạng bột dùng để sản xuất hạt nhựa màu - KW120 Luster Satin. Công thức hóa học: Al2K2O6Si + TiO2. CAS: 12001-26-2, 13463-67-7, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM
|
ZHEJIANG RUICHENG NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
275 KGM
|
8
|
171121CCFSHHCM2100945
|
Pearl Pigment KW427 Cobalt Blue - Bột màu dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (25kg/drum)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI ĐăNG HUY
|
ZHEJIANG RUICHENG NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
171121CCFSHHCM2100945
|
Pearl Pigment KW421 Magic Yellow - Bột màu dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (25kg/drum)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI ĐăNG HUY
|
ZHEJIANG RUICHENG NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
250 KGM
|
10
|
040421CZL21300029VIC
|
Pearl Pigment KW6315 Sparkle Platinum Gold - Bột màu dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (25kg/drum)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI ĐăNG HUY
|
ZHEJIANG RUICHENG NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
50 KGM
|