1
|
280222KMTCSHAI818683D
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột màu đỏ. Công thức hóa học: C18H6Cl4N2O, Mã CAS: 128-80-3 dùng để sản xuất hạt nhựa màu. Hàng mới 100% - Solvent Red 52
|
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM
|
NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
280222KMTCSHAI818683D
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột màu cam - Solvent Orange 60. Công thức hóa học: C18H10N2O, Mã CAS: 6925-69-5, dùng để sản xuất hạt nhựa màu. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM
|
NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
280222KMTCSHAI818683D
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột màu xanh. Công thức hóa học: C18H6Cl4N2O, Mã CAS: 128-80-3 dùng để sản xuất hạt nhựa màu. Hàng mới 100% - Solvent Green 3
|
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM
|
NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
280222KMTCSHAI818683D
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột màu đỏ. Công thức hóa học: C18H6Cl4N2O, Mã CAS: 20749-68-2 dùng để sản xuất hạt nhựa màu. Hàng mới 100% - Solvent Red 135
|
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM
|
NINGBO PRECISE NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
225 KGM
|
5
|
030122SHEXL21120088
|
Viên nhôm chưa gia công (hợp kim) - ALUMINIUM PELLETS TA5101 là nguyên liệu sản xuất hạt nhựa màu, Aluminium power (flake) mã CAS: 7429-90-5 và PE wax CAS: 9002-88-4, hàng không nguy hiểm - Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM
|
HEFEI SUNRISE ALUMINIUM PIGMENTS CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
425 KGM
|
6
|
030122SHEXL21120088
|
Viên nhôm chưa gia công (hợp kim) - ALUMINIUM PELLETS TA5210 là nguyên liệu sản xuất hạt nhựa màu, Aluminium power (flake) mã CAS: 7429-90-5 và PE wax CAS: 9002-88-4, hàng không nguy hiểm - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM
|
HEFEI SUNRISE ALUMINIUM PIGMENTS CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
150 KGM
|
7
|
030122SHEXL21120088
|
Bột nhão nhôm dạng bột nhão - ALUMINIUM PASTE 008G, là nguyên liệu sản xuất hạt nhựa, thành phần Aluminium(flake) 60%-70% mã CAS: 7429-90-5; White Oil 30%-40% mã CAS: 64742-88-7 - Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM
|
HEFEI SUNRISE ALUMINIUM PIGMENTS CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
350 KGM
|
8
|
04032252CKR0022156
|
Chất màu hữu cơ dạng bột màu vàng dùng để sản xuất hạt nhựa tạo màu - Hififast Yellow HF2G-P (Pigment Yellow 155), Mã CAS : 6992-11-6, Công thức hóa học. C24H15Cl2N5O3, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM
|
PT. PLASTICOLORS EKA PERKASA
|
2022-10-03
|
CHINA
|
130 KGM
|
9
|
280222WHL2022020624
|
Thuốc màu vô cơ màu nâu ánh đỏ dạng bột dùng để sản xuất hạt nhựa màu - KW502 Red-Brown. Công thức hóa học: Fe2O3/KAl2 (AlSi3O10) (OH)2 , Mã CAS: 12001-26-2/1309-37-1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM
|
ZHEJIANG RUICHENG NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
280222WHL2022020624
|
Thuốc màu vô cơ chứa Dioxit Titan màu đỏ dạng bột - KW305 Red Gold, dùng để sản xuất hạt nhựa màu. CTHH: Al2K2O6Si; TiO2; Fe2O3.CAS 12001-26-2; 13463-67-7; 1309-37-1, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM
|
ZHEJIANG RUICHENG NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
200 KGM
|