1
|
151021EURFL21T11515SGN
|
Nguyên liệu thực phẩm : CALCIUM GLUCONATE, hạn dùng 08/2024, đóng gói 25kg/thùng
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
ZHEJIANG RUIBANG LABORATORIES
|
2021-11-23
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
200321EURFL21303565SGN
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : muối canxi của axit gluconic : CALCIUM GLUCONATE , số lô 0120445 , hạn dùng 12/2023; đóng gói: 25Kg/Thùng.
|
CôNG TY TNHH SMART INGREDIENTS
|
ZHEJIANG RUIBANG LABORATORIES
|
2021-03-29
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
011020EURFL20910557SGN
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : muối canxi của axit gluconic CALCIUM GLUCONATE , số lô : 0120260 , hạn dùng: 07/2023; đóng gói: 25Kg/Thùng.
|
CôNG TY TNHH SMART INGREDIENTS
|
ZHEJIANG RUIBANG LABORATORIES
|
2020-08-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
280620GXSEHCM20060222
|
Calcium Gluconate BP2018. TC = 88drums x 25kgs. So lo : 0120114. NSX: 04/2020 - HD: 04/2023. (nguyen lieu duoc)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC HậU GIANG
|
ZHEJIANG RUIBANG LABORATORIES
|
2020-06-07
|
CHINA
|
2200 KGM
|
5
|
170420EURFL20403702SGN
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : muối canxi của axit gluconic CALCIUM GLUCONATE , hạn dùng: 01/2023; đóng gói: 25Kg/Thùng.
|
CôNG TY TNHH SMART INGREDIENTS
|
ZHEJIANG RUIBANG LABORATORIES
|
2020-04-25
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
140420GXSEHCM20040096
|
Calcium Gluconate BP2018. TC = 80drums x 25kgs. So lo : 0119645. NSX: 12/2019 - HD: 12/2022. (nguyen lieu duoc)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC HậU GIANG
|
ZHEJIANG RUIBANG LABORATORIES
|
2020-04-20
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
041219WINSHA1912033L
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CALCIUM GLUCONATE ; Lot: 0119447, NSX: 09/2019, HSD: 09/2022; Quy cách: 25Kg/Thùng. Nhà sx : ZHEJIANG RUIBANG LABORATORIES
|
Công Ty TNHH Smart Ingredients
|
ZHEJIANG RUIBANG LABORATORIES
|
2019-11-12
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
170819EURFL19804657SGN
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CALCIUM GLUCONATE ; Lot: 0119264, NSX: 05/2019, HSD: 05/2022; Quy cách: 25Kg/Thùng. Nhà sx : ZHEJIANG RUIBANG LABORATORIES
|
Công Ty TNHH Smart Ingredients
|
ZHEJIANG RUIBANG LABORATORIES
|
2019-08-23
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
261118EURFL18N12743SGN
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CALCIUM GLUCONATE ; Lot: 0118317; NSX:09/2018, HSD: 09/2021; Quy cách: 25Kg/Thùng
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ ánh Sáng Châu á
|
ZHEJIANG RUIBANG LABORATORIES
|
2018-12-11
|
CHINA
|
3000 KGM
|