1
|
20122211207230000
|
Nguyên liệu dùng trong sx mỹ phẩm : chất ổn định, chất nhũ hóa có công dụng dưỡng ẩm da :POLYGLYKOL 1500 S (Polyethylene glycol), hạn dùng 08/10/2023 . Nhà SX: Clariant, đóng gói 20kg/bao.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
CLARIANT SOUTH EAST ASIA PTE.LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
310122LQDHCM22010934
|
Phụ gia thực phẩm: SUCRALOSE . số lô 202112055 , hạn dùng 26/12/2023, Nhà sx : XIAMEN BOAO TECHNOLOGY
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
YIWU BINGE ELECTRICAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
110 KGM
|
3
|
310122LQDHCM22010934
|
Tá dược: SUCRALOSE . số lô 202112055 , hạn dùng 26/12/2023, Nhà sx : XIAMEN BOAO TECHNOLOGY
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
YIWU BINGE ELECTRICAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
590 KGM
|
4
|
280222SHHCM22240024
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : Dung môi dùng sản xuất vắc xin thuốc thú y: Montanide ISA 71 VG , số lô 220209024898, 4899, hạn dùng 08/02/2025 , Nhà SX: Seppic, đóng gói 25kg/thùng
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
SEPPIC SHANGHAI CHEMICAL SPECIALITIES CO LTD (SEPPIC CHINA)
|
2022-09-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
280222SHHCM22240024
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : Dung môi dùng sản xuất vắc xin thuốc thú y: Montanide ISA 201 VG , số lô 220105024831, hạn dùng 04/01/2025 , Nhà SX: Seppic, đóng gói 25kg/thùng
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
SEPPIC SHANGHAI CHEMICAL SPECIALITIES CO LTD (SEPPIC CHINA)
|
2022-09-03
|
CHINA
|
150 KGM
|
6
|
281221WOLSKSE21120406
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : Dung môi dùng sản xuất vắc xin thuốc thú y: Montanide ISA 201 VG , số lô 210812024520, hạn dùng 11/08/2024 , Nhà SX: Seppic, đóng gói 25kg/thùng
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
SEPPIC (SHANGHAI) CHEMICAL SPECIALITIES CO LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
150 KGM
|
7
|
160422FSE22040031
|
Tá dược : HEWETEN 102 (Microcrystalline Cellulose), số lô 201022203002, hạn dùng 28/02/2027, Nhà sx : RETTENMAIER NATURAL FIBER MANUFACTURING(CHANGZHOU) CO.,LTD (CHINA ) thuộc tập đoàn JRS PHARMA
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
RETTENMAIER (SEA) SDN.BHD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
8800 KGM
|
8
|
160422FSE22040031
|
Tá dược : HEWETEN 101 (Microcrystalline Cellulose), số lô 201012201001, hạn dùng 01/2027. Nhà sx : RETTENMAIER NATURAL FIBER MANUFACTURING(CHANGZHOU) CO.,LTD (CHINA ) thuộc tập đoàn JRS PHARMA
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
RETTENMAIER (SEA) SDN.BHD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
8800 KGM
|
9
|
98845538006
|
Tá dược : HYDROXYPROPYLBETADEX / HYDROXYPROPYL BETA CYCLODEXTRIN , số lô HB211205, ngày sx 13/12/2021, hạn dùng 12/12/2024 . tiêu chuẩn EP 10, nhà sx : Zibo Qianhui Biological Technology, Hàng mẫu.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
ZIBO QIANHUI BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
0.02 KGM
|
10
|
98845538006
|
Tá dược : HYDROXYPROPYLBETADEX / HYDROXYPROPYL BETA CYCLODEXTRIN , số lô HB211205, ngày sx 13/12/2021, hạn dùng 12/12/2024 . tiêu chuẩn EP 10, nhà sx : Zibo Qianhui Biological Technology
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
ZIBO QIANHUI BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
10 KGM
|