1
|
COAU7233732190
|
IDW-YLWR41-070921#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4 - 10 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO., LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
78000 KGM
|
2
|
COAU7233732170
|
IDW-YLWR11-070921#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4 - 10 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO., LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
130000 KGM
|
3
|
280521292959736
|
IM-TUNA WR 230-1621#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG+)
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO., LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
27000 KGM
|
4
|
50421292958636
|
IM-TUNA WR 124-7421#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO., LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
50421292958636
|
IM-TUNA WR 124-7421#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO., LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
27000 KGM
|
6
|
50421292958636
|
IM-TUNA WR 124-7421#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO., LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
50421292958636
|
IM-TUNA WR 124-7421#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO., LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
27000 KGM
|
8
|
020721GOSUNGB9733581
|
TCNH04#&Thịt cá ngừ hấp đông lạnh. Đóng gói: 7.5kg/bag x 170/ pallet. HSD: 06/02021-06/2023
|
Công Ty Cổ Phần Đồ Hộp Tấn Phát
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO., LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
25500 KGM
|
9
|
270521GOSUNGB9703266
|
TNK#&Thịt cá ngừ
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-06-14
|
CHINA
|
25500 KGM
|
10
|
270521GOSUNGB9703267
|
TNK-AT#&Thịt cá ngừ
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-06-14
|
CHINA
|
25500 KGM
|