1
|
140119HNB1901014
|
40211082#&Mô tơ (công suất không quá 1kW) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
ZHEJIANG QIXING ELECTRON CO.,LTD
|
2019-01-22
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
140119HNB1901014
|
HK034610100#&Đầu nối (linh kiện máy may công nghiệp, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
ZHEJIANG QIXING ELECTRON CO.,LTD
|
2019-01-22
|
CHINA
|
500 PCE
|
3
|
140119HNB1901014
|
40215706#&Đế đỡ (linh kiện máy may công nghiệp, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
ZHEJIANG QIXING ELECTRON CO.,LTD
|
2019-01-22
|
CHINA
|
1000 PCE
|
4
|
140119HNB1901014
|
40215705#&Túi phụ kiện (linh kiện máy may công nghiệp, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
ZHEJIANG QIXING ELECTRON CO.,LTD
|
2019-01-22
|
CHINA
|
1000 PCE
|
5
|
140119HNB1901014
|
40215704#&Bảng mạch điện (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
ZHEJIANG QIXING ELECTRON CO.,LTD
|
2019-01-22
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
140119HNB1901014
|
40131478#&Trục liên kết (linh kiện máy may công nghiệp, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
ZHEJIANG QIXING ELECTRON CO.,LTD
|
2019-01-22
|
CHINA
|
1000 PCE
|
7
|
140119HNB1901014
|
40211954#&Hộp điều khiển (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
ZHEJIANG QIXING ELECTRON CO.,LTD
|
2019-01-22
|
CHINA
|
1500 PCE
|
8
|
131218HNB1812007
|
HK034610100#&Đầu nối (linh kiện máy may công nghiệp, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
ZHEJIANG QIXING ELECTRON CO.,LTD
|
2018-12-23
|
CHINA
|
2000 PCE
|
9
|
131218HNB1812007
|
40211082#&Mô tơ (công suất không quá 1kW) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
ZHEJIANG QIXING ELECTRON CO.,LTD
|
2018-12-23
|
CHINA
|
2000 PCE
|
10
|
131218HNB1812007
|
HK034610100#&Đầu nối (linh kiện máy may công nghiệp, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
ZHEJIANG QIXING ELECTRON CO.,LTD
|
2018-12-23
|
CHINA
|
4000 PCE
|