1
|
132000007727262
|
A403201SZ00#&Công tắc bật /tắt dùng cho máy công nghiệp (AC125V/6A)
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM- CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH
|
2020-12-05
|
CHINA
|
350 PCE
|
2
|
132000007727262
|
72002421#&Chốt bằng thép kèm đai ốc có ren phi ngoài không quá 16mm
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM- CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH
|
2020-12-05
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
132000007727262
|
40188815#&Bánh xe đẩy loại nhỏ (đường kính 50mm)
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM- CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH
|
2020-12-05
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
112000007715732
|
HD00057000A#&Đầu nối cáp với đầu dò (OJ-497-A17)
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SUN-WA TECHNOS (VIET NAM)
|
2020-12-05
|
CHINA
|
1000 PCE
|
5
|
132000007722595
|
Miếng kẹp#&Miếng kẹp dụng cụ bằng thép, code: MC02-1PCE
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM- CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH
|
2020-12-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
240420AHYT006001
|
CASTING SAND 0.1-0.3#&Cát sạch
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
KINSEI MATEC CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
2500 KGM
|
7
|
240420AHYT006001
|
CASTING SAND 0.3-0.7#&Cát sạch
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
KINSEI MATEC CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
2500 KGM
|
8
|
240420AHYT006001
|
CASTING SAND 200F#&Cát sạch
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
KINSEI MATEC CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
12500 KGM
|
9
|
240420AHYT006001
|
CASTING SAND 0.7-1.0#&Cát sạch
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
KINSEI MATEC CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
7500 KGM
|
10
|
190420SITGSHSGW03832K
|
40163171#&Bo mạch (dùng trong máy may gia đình, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH JUKI VIệT NAM
|
SIIX (SHANGHAI) CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
200 PCE
|