1
|
040421CULNGB21019478
|
Màng polypropylen định hướng hai chiều chưa gia cố, chưa in nội dung (BOPP FILM PP11 18mic x 1120mm x 8000m (BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPLYLENE FILM)) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ACCREDO ASIA
|
ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
19924.3 KGM
|
2
|
240320CULNGB20013006
|
Màng BOPP Film, dày 20 Microns, kích thước 6000m x 760mm, dạng cuộn,không in hình, in chữ, không dùng trong đóng gói bao bì thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bao Bì Tăng Phú
|
ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
837.6 KGM
|
3
|
240320CULNGB20013006
|
Màng BOPP Film, dày 20 Microns, kích thước 6000m x 750mm, dạng cuộn,không in hình, in chữ, không dùng trong đóng gói bao bì thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bao Bì Tăng Phú
|
ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
819.5 KGM
|
4
|
240320CULNGB20013006
|
Màng BOPP Film, dày 20 Microns, kích thước 6000m x 740mm, dạng cuộn,không in hình, in chữ, không dùng trong đóng gói bao bì thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bao Bì Tăng Phú
|
ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
819.3 KGM
|
5
|
240320CULNGB20013006
|
Màng BOPP Film, dày 20 Microns, kích thước 6000m x 720mm, dạng cuộn,không in hình, in chữ, không dùng trong đóng gói bao bì thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bao Bì Tăng Phú
|
ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
1576.7 KGM
|
6
|
240320CULNGB20013006
|
Màng BOPP Film, dày 20 Microns, kích thước 6000m x 700mm, dạng cuộn,không in hình, in chữ, không dùng trong đóng gói bao bì thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bao Bì Tăng Phú
|
ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
760.8 KGM
|
7
|
240320CULNGB20013006
|
Màng BOPP Film, dày 20 Microns, kích thước 6000m x 680mm, dạng cuộn,không in hình, in chữ, không dùng trong đóng gói bao bì thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bao Bì Tăng Phú
|
ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
746.1 KGM
|
8
|
240320CULNGB20013006
|
Màng BOPP Film, dày 20 Microns, kích thước 6000m x 670mm, dạng cuộn,không in hình, in chữ, không dùng trong đóng gói bao bì thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bao Bì Tăng Phú
|
ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
740.1 KGM
|
9
|
240320CULNGB20013006
|
Màng BOPP Film, dày 20 Microns, kích thước 6000m x 660mm, dạng cuộn,không in hình, in chữ, không dùng trong đóng gói bao bì thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bao Bì Tăng Phú
|
ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
2009.2 KGM
|
10
|
240320CULNGB20013006
|
Màng BOPP Film, dày 20 Microns, kích thước 6000m x 650mm, dạng cuộn,không in hình, in chữ, không dùng trong đóng gói bao bì thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bao Bì Tăng Phú
|
ZHEJIANG KINLEAD INNOVATIVE MATERIALS CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
568.9 KGM
|