1
|
210322ZGSHA0100001236
|
'Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với vật liệu khác - Dùng trong ngành bao bì -PET film - Kích thước: 12mic x 830mm x 12000mm/cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Bao Bì Trang Tín
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
4295.8 KGM
|
2
|
210322ZGSHA0100001236
|
'Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với vật liệu khác - Dùng trong ngành bao bì -PET film - Kích thước: 12mic x 770mm x 12000mm/cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Bao Bì Trang Tín
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
2391.4 KGM
|
3
|
210322ZGSHA0100001236
|
'Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với vật liệu khác - Dùng trong ngành bao bì -PET film - Kích thước: 12mic x 580mm x 12000mm/cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Bao Bì Trang Tín
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
4683.1 KGM
|
4
|
210322ZGSHA0100001236
|
Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm) - Không dùng để bảo quản thực phẩm - Metallised Polyethylene Terephthalate - Kích thước 12mic x 1200mm x 6000m/cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Bao Bì Trang Tín
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
1093.8 KGM
|
5
|
210322ZGSHA0100001236
|
Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm) - Không dùng để bảo quản thực phẩm - Metallised Polyethylene Terephthalate - Kích thước 12mic x 830mm x 6000m/cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Bao Bì Trang Tín
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
5960 KGM
|
6
|
210322ZGSHA0100001236
|
Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm) - Không dùng để bảo quản thực phẩm - Metallised Polyethylene Terephthalate - Kích thước 12mic x 700mm x 6000m/cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Bao Bì Trang Tín
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
1270.8 KGM
|
7
|
210322ZGSHA0100001236
|
Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm) - Không dùng để bảo quản thực phẩm - Metallised Polyethylene Terephthalate - Kích thước 12mic x 660mm x 6000m/cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Bao Bì Trang Tín
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
1220.3 KGM
|
8
|
210322ZGSHA0100001236
|
Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm) - Không dùng để bảo quản thực phẩm - Metallised Polyethylene Terephthalate - Kích thước 12mic x 550mm x 6000m/cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Bao Bì Trang Tín
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
3502.3 KGM
|
9
|
210322ZGSHA0100001236
|
Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm) - Không dùng để bảo quản thực phẩm - Metallised Polyethylene Terephthalate - Kích thước 12mic x 900mm x 6000m/cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Bao Bì Trang Tín
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
823.1 KGM
|
10
|
210322ZGSHA0100001236
|
Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm) - Không dùng để bảo quản thực phẩm - Metallised Polyethylene Terephthalate - Kích thước 12mic x 850mm x 6000m/cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Bao Bì Trang Tín
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
796.6 KGM
|