1
|
82812891465
|
Nguyên liệu làm thuốc:SIMVASTATIN USP 43, Lot: 101-002-210318 , SX: 03/2021, HD: 03/2024, NSX: ZHEJIANG JIANGBEI PHARMACEUTICAL CO.,LTD - CHINA
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
ZHEJIANG JIANGBEI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
7769975102
|
Nguyên liệu dược chất dùng để nghiên cứu thuốc: Simvastatin - 0.35KG, Nsx: ZHEJIANG JIANGBEI PHARMACEUTICAL CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC MEDIPHARCO
|
ZHEJIANG JIANGBEI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-11-27
|
CHINA
|
0.35 KGM
|
3
|
6023778412
|
Mẫu nguyên liệu nghiên cứu sản xuất thuốc dạng bột: SIMVASTATIN 40.2G, Nsx: Zhejiang Jiangbei Pharmaceutical
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GLANDCORE
|
ZHEJIANG JIANGBEI PHARMACEUTICAL
|
2020-11-13
|
CHINA
|
40.2 GRM
|
4
|
82811811623
|
NGUYÊN LIỆU SX THUỐC - LEVETIRACETAM - TIÊU CHUẨN EP9.4 - SỐ LOT : 205-005-191265 - HẠN DÙNG : 26/12/2022 - NHẬP THEO CÔNG BỐ NGUYÊN LIỆU TRỰC TUYẾN - SỒ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH : VD-34414-20
|
CôNG TY LIêN DOANH MEYER-BPC
|
ZHEJIANG JIANGBEI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-05-08
|
CHINA
|
25 KGM
|
5
|
2698296403
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Simvastatin tiêu chuẩn USP 42 . Batch no: 101-002-200547(S1). MFG date: 20/05/2020. EXP date: 19/05/2023.Nhà sản xuất : Zhejiang Jiangbei Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
ZHEJIANG JIANGBEI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-03-07
|
CHINA
|
1 KGM
|
6
|
160 4441 1345
|
Nguyên liệu dùng cho nghiên cứu viên phối hợp 600mg Efavirenz và 300mg Tenofovir disoproxil fumarante EFAVIRENZ USP40 ; Lot: 231-001-180102 (01/2018-01/2021)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM EUVIPHARM - THàNH VIêN TậP ĐOàN F.I.T
|
ZHEJIANG JIANGBEI PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2018-06-07
|
VIET NAM
|
20 KGM
|
7
|
120618GFSE18050543F
|
Nguyên liệu sx tân dược: SIMVASTATIN USP40, Lot: 101-002-180425 (S1), SX: 04/2018, HD: 04/2021, NSX: Zhejiang Jiangbei Pharmaceutical Co., Ltd. - China.
|
Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Y Tế Domesco
|
ZHEJIANG JIANGBEI PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2018-06-26
|
CHINA
|
20 KGM
|