1
|
270222SITRNBHP113397
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 31-35pcs/carton, hàng không thuộc danh mục Cites quản lý, NSX: T01/2022, HSD: T01/2024, hàng chưa qua chế biến, 10kg/carton
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ TổNG HợP TOàN PHáT
|
ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
54000 KGM
|
2
|
110422OOLU2132121560
|
Cá nục đông lạnh (Scomber Australasicus),nhàSX:ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO.,LTD đóng gói10kg/CT size 46-50 con/CT HSD: T3/2024,không nằm trong danh mục CITES
|
Nguyễn Hải Nam
|
ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
26000 KGM
|
3
|
110422OOLU2132094870
|
Cá nục đông lạnh (Scomber Australasicus),nhàSX:ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO.,LTD đóng gói10kg/CT size 46-50 con/CT HSD: T3/2024,không nằm trong danh mục CITES
|
Nguyễn Hải Nam
|
ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
27000 KGM
|
4
|
221018COAU7058128150
|
IHV-NGWR11-291018#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4 - 10 kg
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO., LTD
|
2018-10-29
|
CHINA
|
26500 KGM
|
5
|
130918XBLG005965
|
Cá Ngừ đông lạnh nguyên con (Sarda orientalis),net 15kg/thùng, size 1.5-3 kg/ con,Hàng không thuộc danh mục CITES, hàng đủ điều kiện vệ sinh ATTP,NSX: Zhejiang Huangguan Foodstuff Co.Ltd,HSD: T8/2020.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Đức Cẩm
|
ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO., LTD
|
2018-09-27
|
CHINA
|
51525 KGM
|
6
|
YMLUI232097726
|
TNK-SO#&Thịt cá ngừ
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO.,LTD.
|
2018-05-15
|
CHINA
|
25500 KGM
|
7
|
2.6011859723e+14
|
Cá nục đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. HSD: T01/2020. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Hoàng Lan
|
ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO., LTD
|
2018-02-13
|
CHINA
|
52000 KGM
|
8
|
2.6011859723e+14
|
Cá nục đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. HSD: T01/2020. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Hoàng Lan
|
ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO., LTD
|
2018-02-04
|
CHINA
|
52000 KGM
|
9
|
2.6011859723e+14
|
Cá nục đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. HSD: T01/2020. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Hoàng Lan
|
ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO., LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
52000 KGM
|
10
|
2.6011859723e+14
|
Cá nục đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. HSD: T01/2020. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Hoàng Lan
|
ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO., LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
52000 KGM
|