1
|
110422OOLU2132121560
|
Cá nục đông lạnh (Scomber Australasicus),nhàSX:ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO.,LTD đóng gói10kg/CT size 46-50 con/CT HSD: T3/2024,không nằm trong danh mục CITES
|
Nguyễn Hải Nam
|
ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
26000 KGM
|
2
|
110422OOLU2132094870
|
Cá nục đông lạnh (Scomber Australasicus),nhàSX:ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO.,LTD đóng gói10kg/CT size 46-50 con/CT HSD: T3/2024,không nằm trong danh mục CITES
|
Nguyễn Hải Nam
|
ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
27000 KGM
|
3
|
191221COAU7235866100
|
Cá nục đông lạnh (Scomber Australasicus),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT size 31-35 con/CT,không nằm trong danh mục CITES
|
Nguyễn Hải Nam
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
27000 KGM
|
4
|
210521SITRNBHP113168
|
Cá nục gai đông lạnh (Trachiurus japonicus),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD size: 41-50con/CT đóng gói10kg/CT , HSD: T1/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
|
Nguyễn Hải Nam
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
28000 KGM
|
5
|
210521SITRNBHP113169
|
Cá nục gai đông lạnh (Trachiurus japonicus),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD size : 51-60con/CTđóng gói10kg/CT , HSD: T1/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
|
Nguyễn Hải Nam
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
9000 KGM
|
6
|
210521SITRNBHP113169
|
Cá nục gai đông lạnh (Trachiurus japonicus),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD size: 41-50con/CT đóng gói10kg/CT , HSD: T1/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
|
Nguyễn Hải Nam
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
19000 KGM
|
7
|
140521SITRNBHP113162B
|
Cá nục gai đông lạnh (Trachiurus japonicus),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T1/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
|
Nguyễn Hải Nam
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
28000 KGM
|
8
|
140521SITRNBHP113158
|
Cá CÁ CAM đông lạnh( Seriola Quinqueradiata ), nhà SX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD, đóng gói 27133.80kg/1836CT, HSD đến hết tháng 01/2023 Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Nguyễn Hải Nam
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
27133.8 KGM
|
9
|
140521SITRNBHP113162A
|
Cá nục gai đông lạnh (Trachiurus japonicus),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT,không nằm trong danh mục CITES
|
Nguyễn Hải Nam
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
28000 KGM
|