1
|
BG2021091701
|
NL06#&Vải 70% wool, 10% CA, 20% OTH 580 g/m 57/58" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE HENGCHUANG TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
8724.29 MTK
|
2
|
FGL21080393
|
NPLHS09#&Vải <85% Wool và các thành phần khác (Vải 40%Wool 60%các thành phần khác, vải dệt thoi dùng làm vải chính, 430.7yds x 57", 521g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE HENGCHUANG TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
570.19 MTK
|
3
|
060721FGLSHAS21070203
|
NPLHS09#&Vải <85% Wool và các thành phần khác (Vải 40%Wool 60%các thành phần khác, vải dệt thoi dùng làm vải chính, 28018.20yds x 57", 540g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE HENGCHUANG TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
37092.41 MTK
|
4
|
FGL21080378
|
NPLHS09#&Vải <85% Wool và các thành phần khác (Vải 40%Wool 60%các thành phần khác, vải dệt thoi dùng làm vải chính, khổ 57", 539g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE HENGCHUANG TEXTILE CO.,LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
979.93 MTK
|
5
|
BG2021081901
|
NL06#&Vải 70% wool, 10% CA, 20% OTH 580 g/m 57/58" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE HENGCHUANG TEXTILE CO.,LTD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
10824.44 MTK
|
6
|
FGL21080389
|
NPLHS18#&Vải dệt kim <85%Polyester và các thành phần khác (Vải 80%Polyester 20%Wool, vải dệt kim dùng làm vải chính, 1069.6yds x 57/58", 435g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE HENGCHUANG TEXTILE CO.,LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
1416.01 MTK
|
7
|
BG2021090602
|
NL06#&Vải 70% wool, 10% CA, 20% OTH 580 g/m 57/58" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE HENGCHUANG TEXTILE CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
10754.97 MTK
|
8
|
270721FGLSHAS21070497
|
NPLHS09#&Vải <85% Wool và các thành phần khác (Vải 40%Wool 60%thành phần khác, khổ 57", 493g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE HENGCHUANG TEXTILE CO.,LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
35536.25 MTK
|
9
|
120720KMTA72004649
|
vcw#&Vải chính 48%Wool 46%Poly 4%Nylon 2%Acrylic, khổ 57" (639g/1yds)
|
CôNG TY OPUS ONE
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE HENGCHUANG TEXTILE CO.,LTD
|
2020-07-17
|
CHINA
|
5878.5 YRD
|
10
|
190620KMTA72004070
|
vcw#&Vải chính 50%Wool 42%Poly 4%Nylon 2%Acrylic, khổ 57" (589g/1yds)
|
CôNG TY OPUS ONE
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE HENGCHUANG TEXTILE CO.,LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
6690 YRD
|