1
|
SHEA2110003
|
NPL32#&Dải lông thú (lông thật - con thỏ, gấu, cáo, sóc, chuột), KT: 30cm-50cm
|
Công ty TNHH VINA HANHEE
|
ZAOQIANG YIXUAN FUR GARMENTS CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
2230 PCE
|
2
|
050521SHEXL2105098
|
TS33#&Dải lông cắt sẵn
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ZAOQIANG YIXUAN FUR GARMENTS CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
5086 PCE
|
3
|
ASQHN210911B
|
LT#&DẢI LÔNG THÚ LÀ ĐỒ PHỤ TRỢ MAY MẶC TỪ DA LÔNG CÁO. HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Giang Cường
|
ZAOQIANG YIXUAN FUR GARMENTS CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
500 PCE
|
4
|
030921ASLSHHAI210902A
|
LT#&DẢI LÔNG THÚ LÀ ĐỒ PHỤ TRỢ MAY MẶC TỪ DA LÔNG CÁO. HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Giang Cường
|
ZAOQIANG YIXUAN FUR GARMENTS CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
800 PCE
|
5
|
030921ASLSHHAI210902A
|
LT#&DẢI LÔNG THÚ LÀ ĐỒ PHỤ TRỢ MAY MẶC TỪ DA LÔNG CÁO. HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Giang Cường
|
ZAOQIANG YIXUAN FUR GARMENTS CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
1200 PCE
|
6
|
120821SHEXL2108205
|
TS33#&Dải lông cắt sẵn
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ZAOQIANG YIXUAN FUR GARMENTS CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
3840 PCE
|
7
|
200521SHEXL2105574A
|
TS33#&Dải lông cắt sẵn
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ZAOQIANG YIXUAN FUR GARMENTS CO.,LTD
|
2021-05-25
|
CHINA
|
151 PCE
|
8
|
200521SHEXL2105574B
|
TS33#&Dải lông cắt sẵn
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ZAOQIANG YIXUAN FUR GARMENTS CO.,LTD
|
2021-05-25
|
CHINA
|
2526 PCE
|
9
|
290721SHEXL2107296A
|
TS33#&Dải lông cắt sẵn
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ZAOQIANG YIXUAN FUR GARMENTS CO.,LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
2373 PCE
|
10
|
290721SHEXL2107296B
|
MS 33#&Dải lông cắt sẵn
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ZAOQIANG YIXUAN FUR GARMENTS CO.,LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
200 PCE
|