1
|
TSAE19090026
|
NPL20#&Dải lông cổ, mũ áo dạng chiếc
|
Công Ty CP May Sao Vàng
|
ZAOQIANG COUNTY PENGYUJIAO FUR CO., LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
1495 PCE
|
2
|
160819KS0319081028A
|
NPL25#&Dải lông thú nhân tạo ( lông giả )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
ZAOQIANG COUNTY PENGYUJIAO FUR CO., LTD.
|
2019-08-21
|
CHINA
|
2231 PCE
|
3
|
KS0319082032
|
N31#&Lông thú( Lông thỏ đã qua xử lí,sử dụng trực tiếp cho sản phẩm may mặc)
|
CôNG TY TNHH VIET PACIFIC CLOTHING
|
ZAOQIANG COUNTY PENGYUJIAO FUR CO.,LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
620 PCE
|
4
|
ASQHN181026B
|
LC#&Lông cáo cắt sẵn đã qua xử lý nhiệt
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU VINAP
|
ZAOQIANG COUNTY PENGYUJIAO FUR CO., LTD
|
2018-10-27
|
CHINA
|
887 PCE
|
5
|
ASQHN181025
|
LC#&Lông gấu cắt sẵn đã qua xử lý nhiệt
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU VINAP
|
ZAOQIANG COUNTY PENGYUJIAO FUR CO., LTD
|
2018-10-26
|
CHINA
|
552 PCE
|
6
|
290818AMIGL180469792A
|
PL010#&Lông mũ áo
|
Công Ty TNHH Soto
|
ZAOQIANG COUNTY PENGYUJIAO FUR CO., LTD.
|
2018-09-12
|
CHINA
|
729 PCE
|
7
|
290818AMIGL180469792A
|
PL010#&Lông mũ áo
|
Công Ty TNHH Soto
|
ZAOQIANG COUNTY PENGYUJIAO FUR CO., LTD.
|
2018-09-12
|
CHINA
|
1566 PCE
|
8
|
060818ASLSHHAI180802A
|
70#&Lông thỏ nuôi đã qua xử lý (Dải lông thỏ dùng để gắn vào mũ áo jacket 1665 PCS / 50KGS ( 52-58CM))
|
Công Ty TNHH May Jc Vina
|
ZAOQIANG COUNTY PENGYUJIAO FUR CO., LTD/M.J SHINE CORP., LTD.
|
2018-08-18
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
280718ASLSHHAI180726C
|
NPL45#&Dải lông thú thật (lông gấu-đồ phụ trợ quần áo)
|
CôNG TY CP MAY TIêN NHA
|
ZAOQIANG COUNTY PENGYUJIAO FUR CO., LTD
|
2018-08-14
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
190718MGHPH187163883
|
DLC#&Da lông thú đã qua xử lý và cắt miếng FOX TRIMMING
|
CôNG TY TNHH YB ODITZ VINA
|
ZAOQIANG COUNTY PENGYUJIAO FUR CO.,LTD
|
2018-07-25
|
CHINA
|
2800 PCE
|