1
|
180521SITGNBCL110411
|
Dây thép không gỉ tiêu chuẩn ASTM A580, mác thép:304BD(S30400) 1/4H,dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình tròn đường kính 1.47 mm x cuộn,NSX: YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO.,LTD,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO., LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
4956.9 KGM
|
2
|
180521SITGNBCL110411
|
Dây thép không gỉ tiêu chuẩn ASTM A580,mác thép:304BD(S30400) 1/4H,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình tròn đường kính 1.17 mm x cuộn,NSX:YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO.,LTD, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO., LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
5083.6 KGM
|
3
|
180521SITGNBCL110411
|
Dây thép không gỉ tiêu chuẩn ASTM A580, mác thép:304BD(S30400) 1/4H,dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình tròn đường kính 0.97 mm x cuộn,NSX:YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO.,LTD, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO., LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
5459.8 KGM
|
4
|
180521SITGNBCL110411
|
Dây thép không gỉ tiêu chuẩn ASTM A580,mác thép:304BD(S30400) 1/4H,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình tròn đường kính 2.97 mm x cuộn,NSX:YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO.,LTD,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO., LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
4964.6 KGM
|
5
|
180521SITGNBCL110411
|
Dây thép không gỉ tiêu chuẩn ASTM A580,mác thép:304BD(S30400) 1/4H,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình tròn đường kính 1.97 mm x cuộn,NSX:YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO.,LTD,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO., LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
4939.3 KGM
|
6
|
040521SITGNBCL110389
|
Dây thép không gỉ dạng cuộn cuốn không đều. 201(D669) . Kích thước: 3.0mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH TâN THàNH TàI
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
20116.5 KGM
|
7
|
040521SITGNBCL110389
|
Khuôn kéo định hình bằng thép. Kích thước: 9.2 mm. Hàng FOC. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH TâN THàNH TàI
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
040521SITGNBCL110389
|
Khuôn kéo định hình bằng thép. Kích thước: 3.7 mm. Hàng FOC. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH TâN THàNH TàI
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
040521SITGNBCL110389
|
Dây thép không gỉ dạng cuộn cuốn không đều. 201(D669) . Kích thước: 1.8mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH TâN THàNH TàI
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
5070.8 KGM
|
10
|
040521SITGNBCL110389
|
Khuôn kéo định hình bằng thép. Kích thước: 9.2 mm. Hàng FOC. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH TâN THàNH TàI
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
2 PCE
|