1
|
280420SITGNBCL113326
|
Dây thép không gỉ đường kính 2.3mm, chủng loại 201 (D669), hàng mới 100%0
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Tây
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO.,LTD,
|
2020-09-05
|
CHINA
|
2164.7 KGM
|
2
|
280420SITGNBCL113326
|
Dây thép không gỉ đường kính 2.2mm, chủng loại 201 (D669), hàng mới 100%0
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Tây
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO.,LTD,
|
2020-09-05
|
CHINA
|
12114.1 KGM
|
3
|
280420SITGNBCL113326
|
Dây thép không gỉ đường kính 1.8mm, chủng loại 201 (D669), hàng mới 100%0
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Tây
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO.,LTD,
|
2020-09-05
|
CHINA
|
1017 KGM
|
4
|
280420SITGNBCL113326
|
Dây thép không gỉ đường kính 3.5mm, chủng loại 201 (D669), hàng mới 100%0
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Tây
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO.,LTD,
|
2020-09-05
|
CHINA
|
2371.7 KGM
|
5
|
280420SITGNBCL113326
|
Dây thép không gỉ đường kính 3.2mm, chủng loại 201 (D669), hàng mới 100%0
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Tây
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO.,LTD,
|
2020-09-05
|
CHINA
|
4940 KGM
|
6
|
280420SITGNBCL113326
|
Dây thép không gỉ đường kính 2.6mm, chủng loại 201 (D669), hàng mới 100%0
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Tây
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO.,LTD,
|
2020-09-05
|
CHINA
|
3653.5 KGM
|
7
|
270920SITGNBCL113783
|
Dây thép không gỉ đường kính 3.5mm, chủng loại 201 (D669), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Tây
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO.,LTD,
|
2020-06-10
|
CHINA
|
3557.4 KGM
|
8
|
270920SITGNBCL113783
|
Dây thép không gỉ đường kính 3.2mm, chủng loại 201 (D669), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Tây
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO.,LTD,
|
2020-06-10
|
CHINA
|
4020.9 KGM
|
9
|
270920SITGNBCL113783
|
Dây thép không gỉ đường kính 2.6mm, chủng loại 201 (D669), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Tây
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO.,LTD,
|
2020-06-10
|
CHINA
|
2562.6 KGM
|
10
|
270920SITGNBCL113783
|
Dây thép không gỉ đường kính 2.3mm, chủng loại 201 (D669), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Tây
|
YUYAO ZHENGHONG STAINLESS STEEL CO.,LTD,
|
2020-06-10
|
CHINA
|
16097.9 KGM
|