1
|
7767696160
|
S025#&Khóa gài nhựa, (nút chặn)-ADJUSTER NOT DADA(PLASTIC)--Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
YUNSHING HARDWARE
|
2022-05-03
|
CHINA
|
200 SET
|
2
|
4808211015
|
S024#&Khoen khóa móc - Plastic buckle - Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
YUNSHING HARDWARE
|
2022-04-22
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
2491240986
|
S025#&Khóa gài nhựa, (nút chặn)-ADJUSTER NOT DADA(PLASTIC)--Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
YUNSHING HARDWARE
|
2022-04-18
|
CHINA
|
200 SET
|
4
|
5847828884
|
S025#&Khóa gài nhựa, (nút chặn)-ADJUSTER NOT DADA(PLASTIC)--Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
YUNSHING HARDWARE
|
2022-03-16
|
CHINA
|
50 SET
|
5
|
4451619152
|
S025#&Khóa gài nhựa, (nút chặn)-ADJUSTER NOT DADA(PLASTIC)--Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
YUNSHING HARDWARE
|
2022-02-25
|
CHINA
|
150 SET
|
6
|
9694557740
|
S025#&Khóa gài nhựa, (nút chặn)-ADJUSTER NOT DADA(PLASTIC)--Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
YUNSHING HARDWARE
|
2022-02-17
|
CHINA
|
100 SET
|
7
|
5024846945
|
S025#&Khóa gài nhựa, (nút chặn)-ADJUSTER NOT DADA(PLASTIC)--Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
YUNSHING HARDWARE
|
2022-01-13
|
CHINA
|
40 PCE
|
8
|
5182188104
|
S025#&Khóa gài nhựa, (nút chặn)-ADJUSTER NOT DADA(PLASTIC)--Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
YUNSHING HARDWARE
|
2022-01-04
|
CHINA
|
300 SET
|
9
|
5158109412
|
S025#&Khóa gài nhựa, (nút chặn)-ADJUSTER NOT DADA(PLASTIC)--Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
YUNSHING HARDWARE
|
2021-12-22
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
6423154076
|
S025#&Khóa gài nhựa, (nút chặn)-ADJUSTER NOT DADA(PLASTIC)--Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
YUNSHING HARDWARE
|
2021-12-17
|
CHINA
|
100 PCE
|