1
|
7030966062
|
S029#&Nhản vải-IM#729234-Woven label-Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
PAXAR (CHINA) LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
4460 PCE
|
2
|
7030966062
|
S029#&Nhản vải-IM#721863 WOVEN LABEL-Woven label-Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
PAXAR (CHINA) LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
657 PCE
|
3
|
7030966062
|
S029#&Nhản vải-IM#611623-Woven label-Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
PAXAR (CHINA) LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1030 PCE
|
4
|
7030966062
|
S029#&Nhản vải-IM#438001 USA-Woven label-Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
PAXAR (CHINA) LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1920 PCE
|
5
|
7030966062
|
S029#&Nhản vải-IM#729234-Woven label-Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
PAXAR (CHINA) LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
35860 PCE
|
6
|
7030966062
|
S029#&Nhản vải-IM#720533-Woven label-Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
PAXAR (CHINA) LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
500 PCE
|
7
|
9674927861
|
S029#&Nhản vải-IM#729234-Woven label-Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
PAXAR (CHINA) LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
20955 PCE
|
8
|
9674927861
|
S029#&Nhản vải-IM#721863 WOVEN LABEL-Woven label-Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
PAXAR (CHINA) LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
6983 PCE
|
9
|
9674927861
|
S029#&Nhản vải-IM#729234-Woven label-Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
PAXAR (CHINA) LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1380 PCE
|
10
|
9674927861
|
S029#&Nhản vải-IM#620296-Woven label-Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
PAXAR (CHINA) LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1750 PCE
|