1
|
020322TCL-22020155HPG
|
YUN-NPL01#&NHÃN MÁC VẢI
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế THAGACO
|
YUN GARMENT CORP
|
2022-08-03
|
CHINA
|
256226 PCE
|
2
|
020322TCL-22020155HPG
|
YUN-NPL16#&NHÃN MÁC GIẤY
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế THAGACO
|
YUN GARMENT CORP
|
2022-08-03
|
CHINA
|
378998 PCE
|
3
|
290122TCL22010370HPG
|
YUN802#&Nhãn mác các loại bằng giấy (Thẻ bằng giấy) (phụ trợ dùng trong may mặc). Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
YUN GARMENT CORPORATION
|
2022-08-02
|
CHINA
|
8588 PCE
|
4
|
290122TCL22010370HPG
|
YUN604#&Các dải bện dạng chiếc (Dây các loại (dêt, viền, luồn.)) phụ trợ dùng trong may mặc. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
YUN GARMENT CORPORATION
|
2022-08-02
|
CHINA
|
8631 PCE
|
5
|
290122TCL22010370HPG
|
YUN801#&Nhãn mác các loại bằng vải (phụ trợ dùng trong may mặc). Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
YUN GARMENT CORPORATION
|
2022-08-02
|
CHINA
|
10473 PCE
|
6
|
300122PNKSHA22010815
|
YUN-NPL05#&VẢI DỆT THOI 100% POLYESTER
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế THAGACO
|
YUN GARMENT CORP
|
2022-08-02
|
CHINA
|
8913 YRD
|
7
|
300122PNKSHA22010815
|
YUN-NPL04#&VẢI LÓT 100% POLYESTER
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế THAGACO
|
YUN GARMENT CORP
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2077 YRD
|
8
|
300122PNKSHA22010815
|
YUN-NPL03#&VẢI DỆT KIM 100% POLYESTER
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế THAGACO
|
YUN GARMENT CORP
|
2022-08-02
|
CHINA
|
113677 YRD
|
9
|
300122PNKSHA22010815
|
YUN-NPL06#&VẢI TRICOT 100% POLYESTER
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế THAGACO
|
YUN GARMENT CORP
|
2022-08-02
|
CHINA
|
17095 YRD
|
10
|
290122TCL22010370HPG
|
YUN5012#&Khuy dập (Cúc dập) 24L (4 chi tiết) bằng kim loại cơ bản (phụ trợ dùng trong may mặc). Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
YUN GARMENT CORPORATION
|
2022-08-02
|
CHINA
|
84100 SET
|