1
|
8989626240
|
NL03-2#&Cúc/ khuy các loại, bằng kim loại, không bọc vật liệu dệt SB05-W 20L CAP ZSS
|
CôNG TY TNHH SANGWOO VIệT NAM
|
YKK SANP FASTERNER (WUXI) CO., LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
24000 PCE
|
2
|
8989626240
|
NL03-2#&Cúc/ khuy các loại, bằng kim loại, không bọc vật liệu dệt SB05-W 20L CAP BMK
|
CôNG TY TNHH SANGWOO VIệT NAM
|
YKK SANP FASTERNER (WUXI) CO., LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
20500 PCE
|
3
|
8989626240
|
NL03-2#&Cúc/ khuy các loại, bằng kim loại, không bọc vật liệu dệt SW35-W PT BMK
|
CôNG TY TNHH SANGWOO VIệT NAM
|
YKK SANP FASTERNER (WUXI) CO., LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
44500 PCE
|
4
|
8989626240
|
NL03-2#&Cúc/ khuy các loại, bằng kim loại, không bọc vật liệu dệt SW35-W SD BMK
|
CôNG TY TNHH SANGWOO VIệT NAM
|
YKK SANP FASTERNER (WUXI) CO., LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
44500 PCE
|
5
|
8989626240
|
NL03-2#&Cúc/ khuy các loại, bằng kim loại, không bọc vật liệu dệt SW35-W SK1 BMK
|
CôNG TY TNHH SANGWOO VIệT NAM
|
YKK SANP FASTERNER (WUXI) CO., LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
44500 PCE
|