1
|
020422MJLS-2204014
|
NL03#&Cúc các loại, bằng nhựa không bọc vật liệu dệt
|
CôNG TY TNHH SANGWOO VIệT NAM
|
SANGWOO CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
660538 PCE
|
2
|
7762 1643 2152
|
V51#&Vải dệt thoi từ bông có tỷ trọng trên 85%, đã nhuộm (100% COTTON, khổ 55/56", trọng lượng 181-185g/m2)
|
CôNG TY TNHH SANGWOO VIệT NAM
|
SANGWOO CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
170 YRD
|
3
|
112200015419501
|
PL30#&Thẻ chống trộm, dùng trong ngành hàng bán lẻ (gồm supertag + super tack)
|
CôNG TY TNHH SANGWOO VIệT NAM
|
CONG TY TNHH CCL LABEL VIET NAM
|
2022-12-03
|
CHINA
|
100000 SET
|
4
|
070122MJLS-2201058
|
NL06-4#&Mếch từ vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng phủ (100% POLYESTER, khổ 60")
|
CôNG TY TNHH SANGWOO VIệT NAM
|
SANGWOO CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4000 YRD
|
5
|
040122ASSH21120455
|
V01#&Vải dệt thoi từ bông có tỷ trọng trên 85%, đã in (97% COTTON 3% SPANDEX, khổ 55/56", trọng lượng 108-112g/m2)
|
CôNG TY TNHH SANGWOO VIệT NAM
|
SANGWOO CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3954.1 YRD
|
6
|
040122ASSH21120455
|
V51#&Vải dệt thoi từ bông có tỷ trọng trên 85%, đã nhuộm (100% COTTON, khổ 55/56", trọng lượng 108-112g/m2)
|
CôNG TY TNHH SANGWOO VIệT NAM
|
SANGWOO CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
51920.2 YRD
|
7
|
040122ASSH21120455
|
V01#&Vải dệt thoi từ bông có tỷ trọng trên 85%, đã in (100% COTTON, khổ 55/56", trọng lượng 108-112g/m2)
|
CôNG TY TNHH SANGWOO VIệT NAM
|
SANGWOO CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4836.7 YRD
|
8
|
7761 9368 5937
|
V51#&Vải dệt thoi từ bông có tỷ trọng trên 85%, đã nhuộm (100% COTTON, khổ 55/56", trọng lượng 115-119g/m2)
|
CôNG TY TNHH SANGWOO VIệT NAM
|
SANGWOO CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
60 YRD
|
9
|
040322ASSH22030004S
|
V30#&Vải dệt thoi khác từ cotton pha sợi nhân tạo, đã nhuộm (62% COTTON 35% POLYESTER 3% SPANDEX, khổ 55/56", trọng lượng 132-135g/m2)
|
CôNG TY TNHH SANGWOO VIệT NAM
|
SANGWOO CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
23016.3 YRD
|
10
|
040322ASSH22030004S
|
V51#&Vải dệt thoi từ bông có tỷ trọng trên 85%, đã nhuộm (100% COTTON, khổ 55/56", trọng lượng 179-183g/m2)
|
CôNG TY TNHH SANGWOO VIệT NAM
|
SANGWOO CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
14616.7 YRD
|