1
|
251221LX204SH116
|
Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0.04%, dày 1.52mmx1219mm x cuộn , tc Nhật Bản JISG3321,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PHú THàNH VIệT
|
YIEHPHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
15780 KGM
|
2
|
251221LX204SH116
|
Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0.09%, dày 3mmx1219mm x cuộn , tc Nhật Bản JISG3321,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PHú THàNH VIệT
|
YIEHPHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
17655 KGM
|
3
|
251221LX204SH116
|
Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0.09%, dày 2mmx1219mm x cuộn , tc Nhật Bản JISG3321,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PHú THàNH VIệT
|
YIEHPHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
74520 KGM
|
4
|
100821LT217SH109
|
Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0,1%, ,dày 3mmx1219mm x cuộn , tc Nhật Bản JISG3321,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PHú THàNH VIệT
|
YIEHPHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD.
|
2021-12-10
|
CHINA
|
23940 KGM
|
5
|
100821LT217SH109
|
Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0,09-0,1%, dày 2mmx1219mm x cuộn , tc Nhật Bản JISG3321,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PHú THàNH VIệT
|
YIEHPHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD.
|
2021-12-10
|
CHINA
|
80375 KGM
|
6
|
290321DZHZ022CSHCM19
|
Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn,có chiều rộng từ 600mm trở lên,được mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chưa phủ sơn,vecni. C<0.6%. Size: 1.95mmx 1250mm xC. TC: AS 1397 G450, mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC
|
YIEH PHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
44990 KGM
|
7
|
290321DZHZ022CSHCM19
|
Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn,có chiều rộng từ 600mm trở lên,được mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chưa phủ sơn,vecni. C<0.6%. Size: 1.95mmx 1219mm xC. TC: AS 1397 G450, mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC
|
YIEH PHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
45055 KGM
|
8
|
290321DZHZ022CSHCM19
|
Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn,có chiều rộng từ 600mm trở lên,được mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chưa phủ sơn,vecni. C<0.6%. Size: 2.4mmx 1250mm xC. TC: AS 1397 G450, mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC
|
YIEH PHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
42040 KGM
|
9
|
290321DZHZ022CSHCM19
|
Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn,có chiều rộng từ 600mm trở lên,được mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chưa phủ sơn,vecni. C<0.6%. Size: 1.75mmx 1250mm xC. TC: AS 1397 G450, mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC
|
YIEH PHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
113280 KGM
|
10
|
290321DZHZ022CSHCM19
|
Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn,có chiều rộng từ 600mm trở lên,được mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chưa phủ sơn,vecni. C<0.6%. Size: 1.75mmx 1219mm xC. TC: AS 1397 G450, mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC
|
YIEH PHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
45320 KGM
|