1
|
180221VG0221CSHP07
|
Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm nhúng nóng dạng cuộn, chưa được sơn,quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0.09-0.1%, dày 2mm x1219mm x cuộn , tiêu chuẩn Nhật Bản JISG3321
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI PHú THàNH VIệT
|
YIEHPHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD.
|
2021-08-03
|
CHINA
|
61470 KGM
|
2
|
2512202392SH216
|
Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm nhúng nóng dạng cuộn, chưa được sơn,quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0.09-0.11%, dày 2mm x1219mm x cuộn , tiêu chuẩn Nhật Bản JISG3321
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI PHú THàNH VIệT
|
YIEHPHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD.
|
2021-05-01
|
CHINA
|
168050 KGM
|
3
|
310321QS21A29THP09
|
Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm nhúng nóng dạng cuộn, chưa được sơn,quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0.1%, dày 2mm x1219mm x cuộn , tiêu chuẩn Nhật Bản JISG3321
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI PHú THàNH VIệT
|
YIEHPHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
17840 KGM
|
4
|
310321QS21A29THP09
|
Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm nhúng nóng dạng cuộn, chưa được sơn,quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0.1%, dày 2mm x1219mm x cuộn , tiêu chuẩn Nhật Bản JISG3321
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI PHú THàNH VIệT
|
YIEHPHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
17840 KGM
|
5
|
200321COAU7230859970
|
Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm nhúng nóng dạng cuộn, chưa được sơn,quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0.051%, dày 1.52mm x1219mm x cuộn , tiêu chuẩn Nhật Bản JISG3321
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI PHú THàNH VIệT
|
YIEHPHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD.
|
2021-04-14
|
CHINA
|
24670 KGM
|
6
|
151220VG2011CSHP11
|
Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm nhúng nóng dạng cuộn, chưa được sơn,quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0.043%, dày 1.52mm x1219mm x cuộn , tiêu chuẩn Nhật Bản JISG3321
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI PHú THàNH VIệT
|
YIEHPHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
25150 KGM
|
7
|
151220VG2011CSHP08
|
Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm nhúng nóng dạng cuộn, chưa được sơn,quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0.1%, dày 3mm x1219mm x cuộn , tiêu chuẩn Nhật Bản JISG3321
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI PHú THàNH VIệT
|
YIEHPHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
23520 KGM
|
8
|
1611202325JGL107
|
Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm nhúng nóng dạng cuộn, chưa được sơn,quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0.1%, dày 3mm x1219mm x cuộn , tiêu chuẩn Nhật Bản JISG3321
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI PHú THàNH VIệT
|
YIEHPHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD.
|
2020-11-23
|
CHINA
|
24780 KGM
|
9
|
1611202325JGL109
|
Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm nhúng nóng dạng cuộn, chưa được sơn,quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0.042%, dày 1.52mm x1219mm x cuộn , tiêu chuẩn Nhật Bản JISG3321
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI PHú THàNH VIệT
|
YIEHPHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD.
|
2020-11-23
|
CHINA
|
24790 KGM
|
10
|
260220COAU7222450690
|
Thép cuộn không hợp kim được cán phẳng mạ nhôm kẽm và phủ sơn , hàm lượng carbon 0.04% kích thước 0.45mm x chiều rộng 1219mm x Cuộn, tiêu chuẩn Mỹ ASTM A755M
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI PHú THàNH VIệT
|
YIEHPHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
60790 KGM
|