1
|
030821SZHPG2186100
|
PL46#&Kẹp kim loại
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
YIEA SHENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-07-08
|
CHINA
|
20000 PCE
|
2
|
030821SZHPG2186100
|
PL02#&Cúc dập nhựa
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
YIEA SHENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-07-08
|
CHINA
|
720000 PCE
|
3
|
070721SZHPG2176102
|
PL42#&Kẹp tài liệu bằng kim loại
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
YIEA SHENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
130000 SET
|
4
|
070721SZHPG2176102
|
PL46#&Kẹp kim loại
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
YIEA SHENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
123120 PCE
|
5
|
070721SZHPG2176102
|
PL27#&Túi nhựa PP
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
YIEA SHENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
338000 PCE
|
6
|
070721SZHPG2176102
|
PPNS#&Hạt nhựa PP nguyên sinh
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
YIEA SHENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
775 KGM
|
7
|
070721SZHPG2176102
|
PL44#&Chỉ may các loại
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
YIEA SHENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
6690000 MTR
|
8
|
070721SZHPG2176102
|
PL24#&Dây dệt lõi chun tròn chặn hai đầu chốt kim loại
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
YIEA SHENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
102000 PCE
|
9
|
070721SZHPG2176102
|
PL41#&Chốt tán kim loại
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
YIEA SHENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
660000 PCE
|
10
|
070721SZHPG2176102
|
PL02#&Cúc dập nhựa
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
YIEA SHENG INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
431600 PCE
|