1
|
112100017969639
|
PL49#&Nhám dính
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
CONG TY TNHH QUANG DUC PHONG
|
2022-04-01
|
CHINA
|
2110 YRD
|
2
|
112100017969639
|
PL02#&Cúc dập nhựa
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
CONG TY TNHH QUANG DUC PHONG
|
2022-04-01
|
CHINA
|
115200 PCE
|
3
|
112100017969639
|
PL02#&Cúc dập nhựa
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
CONG TY TNHH QUANG DUC PHONG
|
2022-04-01
|
CHINA
|
135200 PCE
|
4
|
112100017969639
|
PL48#&Quai xách (túi, cặp) bằng nhựa
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
CONG TY TNHH QUANG DUC PHONG
|
2022-04-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
5
|
112100017969639
|
PL46#&Kẹp kim loại
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
CONG TY TNHH QUANG DUC PHONG
|
2022-04-01
|
CHINA
|
63080 PCE
|
6
|
120322SZHPG2236105
|
PL49#&Nhám dính
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
GIADER PLASTICS MANUFACTORY
|
2022-03-16
|
CHINA
|
6100 YRD
|
7
|
120322SZHPG2236105
|
PL44#&Chỉ may các loại
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
GIADER PLASTICS MANUFACTORY
|
2022-03-16
|
CHINA
|
550000 MTR
|
8
|
120322SZHPG2236105
|
PL22#&Nhãn giấy các loại
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
GIADER PLASTICS MANUFACTORY
|
2022-03-16
|
CHINA
|
4000 PCE
|
9
|
120322SZHPG2236105
|
PL24#&Dây dệt lõi chun tròn chặn hai đầu chốt kim loại
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
GIADER PLASTICS MANUFACTORY
|
2022-03-16
|
CHINA
|
273000 PCE
|
10
|
120322SZHPG2236105
|
PL42#&Kẹp tài liệu bằng kim loại
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
GIADER PLASTICS MANUFACTORY
|
2022-03-16
|
CHINA
|
5000 SET
|